- Từ điển Nhật - Việt
ふとうかんりにんほかんしょうけん
Xem thêm các từ khác
-
ふとうめい
Mục lục 1 [ 不透明 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không trong suốt 1.2 n 1.2.1 sự không trong suốt [ 不透明 ] adj-na không trong suốt 不透明のガラス:... -
ふとうろうどうこうい
Kinh tế [ 不当労働行為 ] hành vi lao động không thỏa đáng Explanation : 労働組合法では、会社が次の不当労働行為を行うことを禁じている。(1)労働組合の結成やその活動に対して解雇や不利な扱いをすること、(2)労働者の代表者との団体交渉を拒むこと、(3)労働組合の結成や運営に支配介入すること、(4)労働者が労働委員会に不当労働行為を申立てたことに対して、解雇や不利な扱いをすること。 -
ふとうわたし
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 埠頭渡し ] 1.1.1 giao tại bến cảng [ex dock] 1.2 [ 埠頭渡し ] 1.2.1 giao tại cầu cảng [ex quay/ex wharf/free... -
ふとうもちこみわたりじょうけん
Kinh tế [ 埠頭持込渡条件 ] giao trên cầu cảng [Delivered Ex Quary duty paid (DEQ)] Explanation : インコタームズにおけるD類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した仕向地で引き渡す取引条件である。買主の指定が仕向地の埠頭の上屋または倉庫で、輸入通関手続きを済ませないで買主に引き渡す。2000年インコタームズでは輸入のための通関手続きは買主の義務に変更された。 -
ふとん
Mục lục 1 [ 布団 ] 1.1 n 1.1.1 nệm/chăn 1.2 n 1.2.1 đệm [ 布団 ] n nệm/chăn n đệm -
ふとんとまくら
[ 布団と枕 ] n chăn gối -
ふとんにくるまる
[ 布団にくるまる ] n trùm chăn -
ふとる
Mục lục 1 [ 太る ] 1.1 n 1.1.1 phát phì 1.1.2 mập 1.1.3 lên cân 1.1.4 béo 1.2 v5r 1.2.1 trở nên béo [ 太る ] n phát phì mập lên... -
ふどうたい
Kỹ thuật [ 不導体 ] thể không dẫn [nonconductor] -
ふどうとく
[ 不道徳 ] n thất đức -
ふどうとくな
[ 不道徳な ] n vô đạo -
ふどうのちい
[ 不動の地位 ] n vững chân -
ふどうしょうすうてん
Tin học [ 浮動小数点 ] biểu diễn số phẩy động [floating-point representation)] -
ふどうしょうすうてんきてい
Tin học [ 浮動小数点基底 ] cơ số dấu phẩy động [floating-point base/floating-point radix] -
ふどうしょうすうてんきすう
Tin học [ 浮動小数点基数 ] cơ số dấu phẩy động [floating-point base/floating-point radix] -
ふどうしょうすうてんそうたいせいど
Tin học [ 浮動小数点相対精度 ] độ chính xác dấu phẩy động [floating point precision] -
ふどうしょうすうてんだいすう
Tin học [ 浮動小数点代数 ] đại số dấu phẩy động [floating point algebra] -
ふどうしょうすうてんひょうじ
Tin học [ 浮動小数点表示 ] biểu diễn số phẩy động [floating-point representation] -
ふどうしょうすうてんひょうじほう
Tin học [ 浮動小数点表示法 ] hệ thống dấu phẩy động [floating-point (representation) system] -
ふどうしょうすうてんほうしき
Tin học [ 浮動小数点方式 ] chế độ thập phân động [floating decimal mode]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.