Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふとくていきおくたんい

Tin học

[ 不特定記憶単位 ]

đơn vị lưu trữ không xác định [unspecified storage unit]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふとくていひん

    Mục lục 1 [ 不特定品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng không đặc định 1.1.2 hàng đồng loạt 2 Kinh tế 2.1 [ 不特定品 ] 2.1.1 hàng không đặc...
  • ふとくていぶつ

    Mục lục 1 [ 不特定物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng không đặc định 2 Kinh tế 2.1 [ 不特定物 ] 2.1.1 hàng đồng loạt [generic goods] 2.2...
  • ふとくていしんようじょう

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 不特定信用状 ] 1.1.1 thư tín dụng trơn (không kèm chứng từ) [open credit] 1.2 [ 不特定信用状 ] 1.2.1...
  • ふとくなる

    [ 太くなる ] adj lên cân
  • ふとくい

    [ 不得意 ] n, adj-na điểm yếu/nhược điểm
  • ふとった

    [ 太った ] adj bầu bĩnh
  • ふとっぱら

    Mục lục 1 [ 太っ腹 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 rộng rãi/hào phóng/hào hiệp 1.2 n 1.2.1 sự rộng rãi/sự hào phóng/sự hào hiệp...
  • ふとじ

    [ 太字 ] n kiểu chữ đậm 太字で掲載した名前 :Những cái tên được liệt kê bằng chữ in đậm. 語を太字にする :Làm...
  • ふところ

    [ 懐 ] n ngực áo/ngực/bộ ngực  ~勘定: tính toán trong lòng
  • ふとい

    Mục lục 1 [ 太い ] 1.1 adj 1.1.1 mập 1.1.2 béo/dày/ to [ 太い ] adj mập béo/dày/ to ヴァージニアの甘いもの好きは、彼女の太いウエストの原因を物語っている :Virginia...
  • ふとうくれーん

    Kỹ thuật [ 埠頭クレーン ] cẩu bờ
  • ふとうそうこ

    Mục lục 1 [ 埠頭倉庫 ] 1.1 n 1.1.1 kho cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 埠頭倉庫 ] 2.1.1 kho cảng [dock/dock warehouse] [ 埠頭倉庫 ] n kho cảng...
  • ふとうそうこうけとりしょ

    Mục lục 1 [ 埠頭倉庫受取書 ] 1.1 n 1.1.1 phiếu lưu kho cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 埠頭倉庫受取書 ] 2.1.1 phiếu lưu kho cảng [dock...
  • ふとうにけいやくをかいやくする

    [ 不当に契約を解約する ] n Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp
  • ふとうへんしかくけい

    Kỹ thuật [ 不等変四角形 ] tứ giác
  • ふとうぜい

    Mục lục 1 [ 埠頭税 ] 1.1 n 1.1.1 phí cầu cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 埠頭税 ] 2.1.1 phí cầu cảng [quay dues/quayage] [ 埠頭税 ] n phí...
  • ふとうがいしゃ

    Mục lục 1 [ 不当会社 ] 1.1 n 1.1.1 công ty bến cảng 2 Kinh tế 2.1 [ 埠頭会社 ] 2.1.1 công ty bến cảng [dock company] [ 不当会社...
  • ふとうじょうこう

    Mục lục 1 [ 埠頭条項 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản cập cầu 2 Kinh tế 2.1 [ 埠頭条項 ] 2.1.1 điều khoản cập cầu/cập bến [berthing...
  • ふとうふごう

    Tin học [ 不等符号 ] nhỏ hơn/bé hơn (<) [less than (<)]
  • ふとうざい

    Kỹ thuật [ 不凍剤 ] chất chống đông [antifreeze]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top