- Từ điển Nhật - Việt
まきもどし
Mục lục |
Kỹ thuật
[ 巻き戻し ]
Tua lại
Tin học
[ 巻き戻し ]
trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [rewinding (e.g. VCR, tape deck, etc.)]
[ 巻戻し ]
trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [rewinding (e.g. VCR, tape deck, etc.)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
まきもどす
Tin học [ 巻き戻す ] trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [to rewind] -
まきもの
Mục lục 1 [ 巻物 ] 1.1 / QUYỂN VẬT / 1.2 n 1.2.1 văn kiện cuộn [ 巻物 ] / QUYỂN VẬT / n văn kiện cuộn -
まき散らす
Mục lục 1 [ まきちらす ] 1.1 n 1.1.1 vung 1.1.2 rơi rớt 1.1.3 lưa thưa 1.1.4 loáng thoáng 1.1.5 lả tả [ まきちらす ] n vung rơi... -
まく
Mục lục 1 [ 巻く ] 1.1 n 1.1.1 choàng 1.1.2 chít 1.1.3 bọc 1.1.4 bện 1.2 v5k 1.2.1 cuốn tròn 1.3 v5k 1.3.1 gói ghém 1.4 v5k 1.4.1 quấn... -
まくがたキーボード
Tin học [ 膜型キーボード ] bàn phím có màng che [membrane keyboard] Explanation : Một loại bàn phím phẳng không đắt tiền, có... -
まくあつけい
Kỹ thuật [ 膜厚計 ] máy đo dộ dày lớp phủ bề mặt [Thickness tester (non-destructive type)] -
まくろーりんてんかい
Kỹ thuật [ マクローリン展開 ] khai triển maclaurin [Maclaurin expansion] Category : toán học [数学] -
まくろよびだし
Tin học [ マクロ呼出し ] gọi vĩ lệnh [macro call] -
まくわうり
n dưa bở -
まくをおろす
[ 幕を下ろす ] n hạ màn -
まくら
Mục lục 1 [ 枕 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 gối đầu 1.1.2 gối 1.1.3 cái gối [ 枕 ] n, n-suf gối đầu gối cái gối -
まくらかばー
[ 枕カバー ] n, n-suf khăn gối -
まくる
[ 捲る ] v5r xắn lên/vấn lên/quấn lên 袖を~: xắn tay áo -
まぐそ
[ 馬糞 ] n cứt ngựa -
まぐろ
[ 鮪 ] n cá ngừ -
まぐわ
Mục lục 1 n 1.1 bồ cào 2 n 2.1 bừa 3 n 3.1 cào n bồ cào n bừa n cào -
まぐれ
Mục lục 1 [ 紛れ ] 1.1 / PHÂN / 1.2 n 1.2.1 sự may mắn/cơ may [ 紛れ ] / PHÂN / n sự may mắn/cơ may まったくまぐれです.:Tôi... -
まそん
Kỹ thuật [ 摩損 ] sự mài mòn [attrition, galling] -
まそんせい
Kỹ thuật [ 摩損性 ] tính mài mòn/tính cọ mòn [abrasion] -
まだおくりません
[ まだ送りません ] adv chưa gửi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.