Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みやこ

Mục lục

[]

/ ĐÔ /

n

thủ đô
住めば都:Nếu sống được thì nơi đó là thủ đô (= Ở đâu âu đấy)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みょう

    Mục lục 1 [ 妙 ] 1.1 adj-na 1.1.1 kỳ lạ/không bình thường 1.2 n, uk 1.2.1 sự kỳ lạ/sự không bình thường [ 妙 ] adj-na kỳ...
  • みょうぎ

    [ 妙技 ] n tuyệt kỹ
  • みょうちょう

    Mục lục 1 [ 明朝 ] 1.1 / MINH TRIỀU / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 sáng mai [ 明朝 ] / MINH TRIỀU / n-adv, n-t sáng mai
  • みょうにち

    Mục lục 1 [ 明日 ] 1.1 n-t 1.1.1 ngày mai 1.1.2 ngày hôm sau 1.1.3 bữa sau 1.1.4 bữa hôm sau [ 明日 ] n-t ngày mai Ghi chú: cách dùng...
  • みょうねん

    [ 明年 ] n-adv, n-t năm sau/năm tới
  • みょうばん

    Mục lục 1 [ 明晩 ] 1.1 n, uk 1.1.1 đêm mai 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 tối mai 2 [ 明礬 ] 2.1 n 2.1.1 phèn/phèn chua 2.2 n 2.2.1 phèn chua [ 明晩...
  • みょうじ

    Mục lục 1 [ 苗字 ] 1.1 n 1.1.1 họ 2 [ 名字 ] 2.1 n 2.1.1 họ [ 苗字 ] n họ [ 名字 ] n họ
  • みょうじょう

    Mục lục 1 [ 明星 ] 1.1 vs 1.1.1 sao hôm 1.2 n 1.2.1 sao mai [ 明星 ] vs sao hôm n sao mai
  • みょうしゅ

    [ 妙手 ] n chuyên gia/bậc thầy
  • みょうあん

    [ 妙案 ] n ý tưởng tuyệt vời/ý tưởng thông minh
  • みょうごにち

    [ 明後日 ] n-adv, n-t ngày kia
  • みらい

    Mục lục 1 [ 未来 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 đời sau 1.2 n 1.2.1 tương lai (thường chỉ thời gian)/thời tương lai (trong chia động từ)/tương...
  • みる

    Mục lục 1 [ 看る ] 1.1 v1, oK 1.1.1 xem/kiểm tra đánh giá/trông coi/chăm sóc 2 [ 見る ] 2.1 v5s 2.1.1 nhìn xem 2.1.2 nhìn thấy 2.1.3...
  • みるくをのませる

    [ ミルクを飲ませる ] n bú sữa
  • みるみる

    [ 見る見る ] adv nhanh chóng (biến đổi)/trông thấy (biến đổi) 子供は ~ 大きくなった。: Trẻ con lớn lên trông...
  • Mục lục 1 [ 蛾 ] 1.1 / NGA / 1.2 n, suf 1.2.1 Bướm đêm 1.2.2 Ngài [ 蛾 ] / NGA / n, suf Bướm đêm Ngài
  • がたつく

    adv-vs rầm rầm/lung lay/dao động/lảo đảo/run rẩy/lục đục/lọc cọc 椅子ががたつく: ghế lung lay ドアががたつく: cửa...
  • がたがた

    Mục lục 1 adj-na 1.1 lẩy bẩy/lập cập/cầm cập 2 adj-no 2.1 lung lay/lỏng lẻo/sắp rời ra/tã nát 3 adj-no 3.1 tan tác/tan đàn...
  • がたがたする

    vs run lẩy bẩy/răng va vào nhau lập cập  寒くて歯が~した。: Rét đến nỗi răng va vào nhau lập cập
  • がたしきのにんか、にんかきょひ、かくだい、とりけし

    Kỹ thuật [ 型式の認可、認可拒否、拡大、取消し ] chấp thuận, từ chối, gia hạn, thu hồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top