Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

りきてん

[ 力点 ]

n

trọng âm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • りきがく

    Kỹ thuật [ 力学 ] lực học [dynamics]
  • りきがくてきエネルギー

    Kỹ thuật [ 力学的エネルギー ] năng lượng lực học [mechanical energy]
  • りきし

    [ 力士 ] n lực sỹ
  • りきりょう

    Mục lục 1 [ 力量 ] 1.1 n 1.1.1 sức lực 1.1.2 sức [ 力量 ] n sức lực sức
  • りきりょうのたいひ

    [ 力量の対比 ] n tương quan lực lượng
  • りきむ

    Mục lục 1 [ 力む ] 1.1 v5m 1.1.1 rặn (khi đại tiện) 1.1.2 làm căng [ 力む ] v5m rặn (khi đại tiện) 排便時に力む: rặn khi...
  • りくぐん

    [ 陸軍 ] n lục quân 陸軍から退役する: giải ngũ khỏi lục quân
  • りくぐんぶたい

    [ 陸軍部隊 ] n bộ đội lục quân
  • りくぐんしょう

    Mục lục 1 [ 陸軍省 ] 1.1 / LỤC QUÂN TỈNH / 1.2 n 1.2.1 bộ quốc phòng [ 陸軍省 ] / LỤC QUÂN TỈNH / n bộ quốc phòng 陸軍省環境医学研究所:Trung...
  • りくそうぼうえき

    [ 陸送貿易 ] n buôn bán đường bộ
  • りくそううんちん

    [ 陸送運賃 ] n cuớc đường bộ
  • りくち

    [ 陸地 ] n lục địa
  • りくつ

    [ 理屈 ] n logic/lý do 君は理屈が多くて実行がすくない: cậu thực lắm lý do và chẳng thực hiện mấy.
  • りくがんきけんたんぽじょうけん

    Kinh tế [ 陸岸危険担保条件 ] điều khoản từ bờ đến bờ ( bảo hiểm)_ [shore clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん)

    [ 陸岸危険担保条件(保険) ] n điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm)
  • りくじょう

    [ 陸上 ] n trên mặt đất/trên đất liền 陸上・水上・空中のいずれの戦闘にも機能を発揮できる: có thể phát huy những...
  • りくじょうきょうぎ

    Mục lục 1 [ 陸上競技 ] 1.1 / LỤC THƯỢNG CẠNH KỸ / 1.2 n 1.2.1 điền kinh [ 陸上競技 ] / LỤC THƯỢNG CẠNH KỸ / n điền...
  • りくじょうに

    [ 陸上に ] n trên bộ
  • りくじょうばいばい

    Kinh tế [ 陸上売買 ] buôn bán đường bộ [land-borne trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • りくじょうほけん

    Mục lục 1 [ 陸上保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ 陸上保険 ] 2.1.1 bảo hiểm đường bộ [land transit...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top