Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アレイ処理機構

Tin học

[ あれいしょりきこう ]

bộ xử lý mảng [array processor/vector processor]
Explanation: Là một nhóm các bộ xử lý cùng loại được kết nối với nhau và hoạt động đồng bộ với nhau thường nhờ sự điều khiển của một bộ xử lý trung tâm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アレカやし

    [ アレカ椰子 ] n cây cau 転居祝い頂いた大きなアレカ椰子を玄関入り口に置く: Đặt cây cau to trước cổng ra vào khi...
  • アレカ椰子

    [ アレカやし ] n cây cau 転居祝い頂いた大きなアレカ椰子を玄関入り口に置く: Đặt cây cau to trước cổng ra vào khi...
  • アレグレット

    n nhịp hơi nhanh (âm nhạc)
  • アレグロ

    n nhịp nhanh (âm nhạc)
  • アレスタ

    Kỹ thuật cái hãm/bộ phận hãm [arrester]
  • アロマテラピー

    n cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
  • アロハ

    n Ha-oai アロハシャツ: áo sơ mi kiểu Ha-oai アロハ球場: sân vận động Ha-oai
  • アロメトリ

    Kỹ thuật môn tương quan sinh trưởng/sự tương quan kích thước [allometry]
  • アロワブルロード

    Kỹ thuật tải trọng cho phép [allowable load]
  • アロワブルフロー

    Kỹ thuật dòng điện cho phép [allowable current]
  • アロワブルエラー

    Kỹ thuật sai số cho phép [allowable error]
  • アロー

    n mũi tên đi lên とてもいい映画を見たよ。『スプリング・アロー』っていうんだ: tôi đã xem một bộ phim rất hay tên...
  • アロイ

    Kỹ thuật hợp kim [alloy]
  • アロイドスチール

    Kỹ thuật thép hợp kim [alloyed steel]
  • アロイホイール

    Kỹ thuật bánh răng hợp kim [alloy wheel]
  • アロエ

    Mục lục 1 n 1.1 cây lô hội (thực vật)/lô hội 2 n 2.1 long tu n cây lô hội (thực vật)/lô hội n long tu アロエ入り(の)食器(用)洗剤:...
  • アロケーション

    Kỹ thuật sự phân bố/sự phân phối [allocation] sự phân phối/sự chỉ rõ vị trí [allocation]
  • アワー

    n giờ 夕方のラッシュ・アワーに帰宅しようと試みる: cố gắng về nhà vào giờ cao điểm buổi tối 朝のラッシュ・アワーに財布を盗まれる:...
  • アワーメータ

    Kỹ thuật đồng hồ bấm giờ [hour meter]
  • アワーグラス

    Kỹ thuật đồng hồ cát [hourglass]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top