- Từ điển Nhật - Việt
アンケート
n
bản điều tra xã hội học/bản trưng cầu ý kiến/bảng câu hỏi về một vấn đề/phiếu điều tra
- アンケートが英語で書かれておらず申し訳なく思う: tôi tiếc là bản câu hỏi không viết bằng tiếng anh
- このアンケートで頂くどのような情報も、より良いサービスをお客様に提供するために活用させていただきます: tất cả những thông tin quý vị cung cấp cho chúng tôi qua bản câu hỏi này là để giúp chúng tôi phục vụ quý vị tốt hơn
- アンケートにお答え
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アンケートちょうさ
[ アンケート調査 ] n câu hỏi điều tra/điều tra bằng phiếu 私の大学では、自分が何が好きかとか、何は好きじゃないとか、そういう調査のアンケートを書かされるのね、それで、バックグラウンドの近い学生同士を組み合わせるの:... -
アンケートようし
[ アンケート用紙 ] n bản câu hỏi/phiếu thăm dò ý kiến/phiếu điều tra アンケート用紙に答えを記入する: điền vào... -
アンケート用紙
[ アンケートようし ] n bản câu hỏi/phiếu thăm dò ý kiến/phiếu điều tra アンケート用紙に答えを記入する: điền... -
アンケート調査
[ アンケートちょうさ ] n câu hỏi điều tra/điều tra bằng phiếu 私の大学では、自分が何が好きかとか、何は好きじゃないとか、そういう調査のアンケートを書かされるのね、それで、バックグラウンドの近い学生同士を組み合わせるの:... -
アンケーサ
Kỹ thuật thiết bị để mở thùng/mở bao bì [uncaser] -
アンコン
n, abbr áo choàng/áo khoác ngoài (với các đường nét đơn giản và không có đệm vai) -
アンコール
n bài hát lại/yêu cầu biểu diễn lại アンコールを求める: yêu cầu hát lại (biểu diễn lại) アンコールを促す: thúc... -
アンコーテッド
Kỹ thuật tháo vỏ/trút vỏ/bỏ vỏ/thoát vỏ [uncoated] -
アンゴラ
n đất nước Angola アンゴラ共和国: nước cộng hòa Angola 国連アンゴラ監視団: phái đoàn quan sát viên của LHQ ở Angola -
アンゴラねこ
[ アンゴラ猫 ] n mèo angora ほら、アンゴラ猫の雌だ:Ồ, là con mèo cái angora おじさん によると、シャム猫とアンゴラ猫の混血だそうで、なかなかの美形です:... -
アンゴラうさぎ
[ アンゴラ兎 ] n thỏ angora アンゴラ兎の飼育: Nuôi thỏ angora 寒い冬の布団の中、やわらかなアンゴラ兎を 抱いているようなこの暖かさ!!:... -
アンゴラ山羊
[ アンゴラやぎ ] n dê angora 現在でも、アンゴラ猫、アンゴラ山羊やアンゴラうさぎなどの言葉で使われる: Hiện nay... -
アンゴラやぎ
[ アンゴラ山羊 ] n dê angora 現在でも、アンゴラ猫、アンゴラ山羊やアンゴラうさぎなどの言葉で使われる: Hiện nay... -
アンゴラ兎
[ アンゴラうさぎ ] n thỏ angora アンゴラ兎の飼育: Nuôi thỏ angora 寒い冬の布団の中、やわらかなアンゴラ兎を 抱いているようなこの暖かさ!!:... -
アンゴラ猫
[ アンゴラねこ ] n mèo angora ほら、アンゴラ猫の雌だ:Ồ, là con mèo cái angora おじさん によると、シャム猫とアンゴラ猫の混血だそうで、なかなかの美形です:... -
アンザスじょうやく
[ アンザス条約 ] n hiệp ước ANZUS 結局アメリカ・ニュージーランド間のアンザス条約は凍結された: Kết cục, hiệp... -
アンザス条約
[ アンザスじょうやく ] n hiệp ước ANZUS 結局アメリカ・ニュージーランド間のアンザス条約は凍結された: Kết cục,... -
アンシメトリカルパターン
Kỹ thuật đồ thị không đối xứng [unsymmetrical pattern] mẫu không đối xứng/mô hình không đối xứng [unsymmetrical pattern] -
アンシャンレジーム
n thời kỳ trước cách mạng Pháp -
アンシーチングテスト
Kỹ thuật thử hất ra khỏi ghế [unseating test]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.