Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インテグレーション

n

tổ hợp/sự hội nhập
インテグレーションへの革新的なアプローチ: cách tiếp cận mới để hội nhập
システム・インテグレーション・サービスの多様化: đa dạng hóa dịch vụ hội nhập hệ thống (system intergration service)
インテグレーション戦略 : chiến lược hội nhập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top