- Từ điển Nhật - Việt
キーホール
Xem thêm các từ khác
-
キーホール溶接
Kỹ thuật [ きーほーるようせつ ] kỹ thuật hàn rãnh then/kỹ thuật hàn kiểu lỗ khoá [keyhole welding] -
キーわりあて
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ キー割り当て ] 1.1.1 các qui định phím/gán các chức năng phím [key assignment] 1.2 [ キー割当 ] 1.2.1... -
キーアサイン
Tin học qui định phím/gán chức năng cho phím [key assign] Explanation : Những chức năng này được gán cho các phím bởi mọt chương... -
キーイン
Tin học nhập liệu/nhập thông tin [key in] Explanation : Là nhập dữ liệu vào máy tính bằng key board. -
キーウェブクリエイタ
Tin học KeyWeb Creater [KeyWeb Creater] -
キーウェイ
Kỹ thuật rãnh chốt/rãnh then [key way] -
キーエスキューエル
Tin học KeySQL [KeySQL] -
キーカスタマイズ
Tin học tùy biến phím/thay đổi phím [key customize] -
キーコード
Tin học mã phím [key code] -
キーシート
Kỹ thuật rãnh chốt/rãnh then [key seat] -
キーストンリング
Kỹ thuật đai đá đỉnh vòm [keystone ring] -
キーステーション
n trạm tiếp sóng -
キータイトル
Tin học tên phím [key title] -
キー入力待ち
Tin học [ キーにゅうりょくまち ] chờ phím được nhấn [waiting for key-in] -
キー入力検証
Tin học [ キーにゅうりょくけんしょう ] kiểm tra nhấn phím [keystroke verification] -
キー割当
Tin học [ キーわりあて ] các qui định phím/gán các chức năng phím [key assignments] Explanation : Những chức năng này được... -
キー割り当て
Tin học [ キーわりあて ] các qui định phím/gán các chức năng phím [key assignment] Explanation : Những chức năng này được... -
キー候補
Tin học [ キーこうほ ] khóa có thể chọn/khóa ứng viên [candidate key] -
キー照合
Tin học [ キーしょうごう ] sự khớp khóa/so sánh khóa [key matching] -
キー順データセット
Tin học [ キーじゅんデータセット ] tập dữ liệu được sắp xếp theo khóa [KSDS/Key-Sequenced Data Set]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.