Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コイル

Mục lục

n

cuộn (dây đồng)/cuộn dây
テレフォン・コイル: Cuộn dây điện thoại
ヒート・コイル: Cuộn dây nhiệt
アンテナ・コイル: Cuộn dây ăng ten
イグニッション・コイル (自動車): Cuộn đánh lửa (ô tô)
ステータ・コイル: Cuộn dây stato

Kỹ thuật

bộ biến điện/bô bin [coil]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コイルばね

    Kỹ thuật lò xo cuộn/dây cót [helical spring]
  • コイルボックス

    Kỹ thuật hộp cuộn dây/hộp ống dây [coil box]
  • コイルスプリング

    Kỹ thuật lò xo cuộn [Coil spring] Category : ô tô [自動車] Explanation : 螺旋状に丸くグルグル巻かれたバネのこと。サスペンションとして最も多く使用されているタイプのスプリング。
  • コイン

    n tiền xu/tiền kim loại/đồng xu 外国のコイン: Tiền xu của nước ngoài 額面以上の価値のあるコイン: Tiền xu có giá...
  • コインロッカー

    n tủ nhét tiền/hộp nhét tiền/hộp đựng tiền/tủ đựng tiền 男の人が本を読みながらコインロッカーに寄り掛かっている:...
  • コインシデンス効果

    Kỹ thuật [ こいんしでんすこうか ] hiệu ứng trùng khớp/hiệu ứng trùng hợp [coincidence effect]
  • コイニング

    Kỹ thuật sự dập nổi/sự dập tinh/sự định cỡ/sự hiệu chuẩn [coining]
  • コイタス

    n sự giao cấu/giao cấu
  • コエフィシェント

    Kỹ thuật hệ số [coefficient]
  • コオペレチブフュエルリサーチ

    Kỹ thuật hợp tác nghiên cứu năng lượng [cooperative fuel research (CFR)]
  • コオロギ

    n dế コオロギがよくいる: Nơi thường xuyên có dế コオロギの声: Tiếng dế コオロギの揚げ物: Món dế rán 私の父はカエルのえさにするためにコオロギを育てた:...
  • コカ

    n cô ca
  • コカイン

    Mục lục 1 n 1.1 chất côcain/cocain 2 n 2.1 cô ca in n chất côcain/cocain 強力なコカイン: Chất côcain mạnh 粉末コカイン: Chất...
  • コカコーラ

    n hãng nước giải khát CocaCola/nước Côca ニュー・コカコーラ: Hãng nước giải khát CocaCola (nước Côca) mới コカコーラ中毒者:...
  • コギトエルドスム

    n thuyết tư duy trong triết học
  • コクピット

    Mục lục 1 n 1.1 buồng lái của phi công/buồng lái 2 Kỹ thuật 2.1 buồng lái [corkpit] n buồng lái của phi công/buồng lái ツー・クルー・コクピット:...
  • コグホイール

    Kỹ thuật bánh xe có mấu [cog wheel]
  • コグベルト

    Kỹ thuật đai có mấu [cog belt]
  • ココア

    Mục lục 1 n 1.1 ca cao 2 n 2.1 cacao/ca-cao n ca cao n cacao/ca-cao ココア1杯: Một cốc cacao ココアが飲みたい : Tôi muốn uống...
  • ココアいろ

    [ ココア色 ] n màu ca cao ココア色の: ~có màu ca cao.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top