- Từ điển Nhật - Việt
コットンウエースト
Xem thêm các từ khác
-
コッブ
Mục lục 1 n 1.1 cốc 2 n 2.1 cúp n cốc n cúp -
コッパ
Kỹ thuật đồng [copper] -
コッパーマイン
Tin học Coppermine [Coppermine] -
コック
Mục lục 1 n 1.1 vòi ống nước/vòi ga 2 Kỹ thuật 2.1 vòi [cock] n vòi ống nước/vòi ga アングル・コック: vòi ga có góc cạnh... -
コックネーム
n tên chế nhạo -
コックピット
n buồng lái của phi công/buồng lái/buồng lái phi công アドバンスト・コックピット: buồng lái của phi công hiện đại... -
コックス
n người chèo thuyền コックス委員会: ủy ban người chèo thuyền コックス回帰: sự quay trở lại của người chèo thuyền -
コッセラ連続体
Kỹ thuật [ こっせられんぞくたい ] nguyên liệu Cosserat [Cosserat continuos material] -
コッタ
Kỹ thuật chêm/chốt hãm [cotter] đinh móc [cotter] -
コッター
Kỹ thuật khoá/chốt/then [cotter] -
コッタ ピン
Kỹ thuật chốt bi/chốt ngang [cotter pin] -
コブラ
Mục lục 1 n 1.1 hổ mang 2 n 2.1 rắn hổ mang/hổ mang chúa n hổ mang n rắn hổ mang/hổ mang chúa キング・コブラ: rắn hổ mang... -
コプロセッサ
Tin học bộ xử lý phối hợp [coprocessor] Explanation : Là một bộ xử lý, phân biệt với bộ vi xử lý chính, dùng để thực... -
コパー
Kỹ thuật đồng [copper] -
コヒーレンス
Kỹ thuật tính kết hợp/tính phù hợp [coherence] Explanation : Trong quang học, là tính chất của bức xạ điện tử khiến các... -
コヒージョン
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 lực cố kết [cohesion] 1.2 sự cố kết [cohesion] 1.3 sự dính kết [cohesion] Kỹ thuật lực cố kết... -
コピペ
copy and patse -
コピー
Mục lục 1 n 1.1 sự sao chép/copy/phôtôcopy/sao chép 2 Kinh tế 2.1 bản sao/sự mô phỏng [copy (MAT)] 3 Tin học 3.1 sao lại/chép lại/sao... -
コピーきき
Tin học [ コピー機器 ] máy photocopy [copier/copy machine] -
コピーする
Mục lục 1 n 1.1 chép 2 n 2.1 chép lại 3 n 3.1 sao chép 4 n 4.1 sao lục 5 Kỹ thuật 5.1 Phôtô n chép n chép lại n sao chép n sao lục...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.