Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スプール

Mục lục

Kỹ thuật

cuộn dây/cuộn chỉ [spool]
lõi quấn [spool]
Category: hàn [溶接]
Explanation: 溶接ワイヤを巻きつけている絶縁材製の巻きわく。

Tin học

cuộn dữ liệu [spool (vs)]
Explanation: Là động tác lưu dữ liệu tài liệu trong một hàng đợi, ở đó dữ liệu chờ tới lượt được in.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top