Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

デフレーション

Kỹ thuật

sự tháo hơi/sự xả hơi [deflation]
sự thổi mòn [deflation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • デフレータ

    Kỹ thuật dụng cụ tháo hơi/dụng cụ xì hết hơi [deflator]
  • デフレクト

    Kỹ thuật làm lệch [deflect] uốn cong/làm võng [deflect]
  • デフレクション

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ lệch [deflection/deflexion] 1.2 độ uốn [deflection/deflexion] 1.3 độ võng [deflection/deflexion] 1.4 sự...
  • デフレクタ

    Kỹ thuật bộ làm lệch/cái làm lệch/cực làm lệch/máy đo từ thiên [deflector] bộ phận dẫn hướng (cho nước hoặc khí)...
  • デフレ・スパイラル

    Kinh tế đường xoáy giảm phát [Deflationary Spiral] Explanation : 物価の下落と実態経済の縮小とが同時に起こる相互作用。///物価下落で企業収益の低下→賃金の低下→消費の低下の悪いサイクルをいう。
  • デフロック

    Kỹ thuật khóa vi sai [diff-lock]
  • デフロスタ

    Kỹ thuật bộ phận làm tan băng bằng nhiệt hoặc bằng hóa chất [defroster]
  • デファクトスタンダード

    Tin học chuẩn thực tế [de facto standard]
  • デファクト・スタンダード

    Kinh tế tiêu chuẩn kinh doanh [De Facto Standard] Explanation : 事実上の標準。国が決める標準などではなく、市場において消費者が大量に利用することにより、それが標準となることをいう。
  • デフェクチブパーツ

    Kỹ thuật bộ phận có khuyết tật [defective parts] chi tiết có khuyết tật [defective parts]
  • デフェクト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ hụt [defect] 1.2 khuyết tật [defect] 1.3 sự hụt [defect] Kỹ thuật độ hụt [defect] khuyết tật...
  • デフォルメ

    n sự biến dạng
  • デフォルト

    Tin học mặc định [default]
  • デフォルトときのかいしゃく

    Tin học [ デフォルト時の解釈 ] giả thuyết mặc định [default assumption]
  • デフォルトせってい

    Tin học [ デフォルト設定 ] thiết lập mặc định [default setting (setup)]
  • デフォルトデータ

    Tin học dữ liệu mặc định [default data]
  • デフォルトインスタンス

    Tin học phiên bản mặc định [default instance]
  • デフォルト設定

    Tin học [ デフォルトせってい ] thiết lập mặc định [default setting (setup)]
  • デフォルト時の解釈

    Tin học [ デフォルトときのかいしゃく ] giả thuyết mặc định [default assumption]
  • デニム

    n vải bông chéo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top