Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ファンド

Mục lục

n

quỹ/kho
アスリート・ファンド: quỹ điền kinh
カーボン・ファンド: quỹ cácbon
マネー・マネジメント・ファンド: quỹ quản lý tiền tệ

n

vốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ファンド・トラスト

    Kinh tế tín thác quỹ [Fund trust] Category : 証券ビジネス Explanation : 「信託」とは、委託者(顧客)が、一定の目的に従って受託者(信託銀行)に財産を移転し、財産の運用・管理を行ってもらう制度である。///このうち、当初、顧客が「金銭」の形で運用・管理を委ねるのを「金銭の信託」という。
  • ファンダメンタル

    adj-na Nền tảng
  • ファンダメンタルズ

    n quy tắc cơ bản/nguyên tắc cơ bản
  • ファンベルト

    Kỹ thuật dây đai quạt [fan-belt]
  • ファンキー

    Mục lục 1 adj-na 1.1 sôi nổi/vui nhộn 2 n 2.1 sự sôi nổi/sự vui nhộn (âm nhạc) adj-na sôi nổi/vui nhộn n sự sôi nổi/sự...
  • ファンク

    n kẻ nhát gan
  • ファンクラブ

    n câu lạc bộ người hâm mộ
  • ファンクション

    Tin học chức năng [function]
  • ファンクションキー

    Tin học phím chức năng [function keys] Explanation : Loại phím có khả năng lập trình cho nó - thường được đánh số F 1, F 2......
  • ファンクションコール

    Tin học gọi chức năng [function call]
  • ファンタジー

    Mục lục 1 n 1.1 sự không tưởng/sự ảo tưởng 2 n 2.1 Trí tưởng tượng n sự không tưởng/sự ảo tưởng n Trí tưởng tượng
  • ファンタスティック

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ảo tưởng/không tưởng 2 adj-na 2.1 Kỳ lạ adj-na ảo tưởng/không tưởng adj-na Kỳ lạ
  • ファー

    Mục lục 1 n 1.1 lông thú/đồ lông thú 2 n 2.1 sự xa/xa xôi n lông thú/đồ lông thú n sự xa/xa xôi
  • ファーマシー

    n Hiệu thuốc
  • ファーネス

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 buồng đốt [furnace] 1.2 lò [furnace] 1.3 lò phỗng [furnace] 1.4 lò thiêu [furnace] Kỹ thuật buồng đốt...
  • ファーム

    Mục lục 1 n 1.1 hãng/công ty 2 n 2.1 trang trại/nông trang/nông trường 3 Kinh tế 3.1 đặt hàng xác định [Firm] n hãng/công ty n...
  • ファームバンキング

    n dịch vụ quản lý tiền tệ qua mạng thông tin của ngân hàng cho các doanh nghiệp
  • ファームトラクター

    Kỹ thuật máy kéo nông nghiệp [farm tractor]
  • ファームウェア

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chương trình cơ sở [firmware] 2 Tin học 2.1 phần sụn/vi chương trình/chương trình cơ sở [firmware]...
  • ファームオッファー

    n chào hàng cố định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top