- Từ điển Nhật - Việt
一口
Mục lục |
[ いっくち ]
n
hớp
[ ひとくち ]
n
một miếng
- ~に食べる: ăn một miếng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
一口話
[ ひとくちばなし ] n chuyện đùa/chuyện tiếu lâm -
一同
[ いちどう ] n cả/tất cả クラス一同を代表して僕が意見を述べます。: Tôi xin thay mặt cả lớp trình bày ý kiến. -
一向
Mục lục 1 [ いっこう ] 1.1 adj-na, adv, uk 1.1.1 một chút/ một ít 2 [ ひたすら ] 2.1 adj-na, adv, uk 2.1.1 Khẩn khoản/tha thiết/sốt... -
一向に
[ いっこうに ] adv ... lắm/hoàn toàn (không) そんなことだろうと思っていたので私は一向に驚かなかった。: Vì đã nghĩ... -
一塩
[ ひとしお ] n được ướp muối nhạt -
一夫多妻
[ いっぷたさい ] adv đa thê -
一夫多妻制
[ いっぷたさいせい ] n chế độ đa thê 一夫多妻制を合法化する: Hợp pháp hóa chế độ đa thê 一夫多妻制を廃止する:... -
一夕
[ いっせき ] n-adv, n-t một tối/vài tối 一夕にホテルに泊まる: ở khách sạn 1 tối -
一変量分析
Kinh tế [ いちへんりょうぶんせき ] sự phân tích theo một biến duy nhất [univariate analysis (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
一子
[ いっし ] n-adv, n-t con một -
一定
Mục lục 1 [ いってい ] 1.1 adj-no 1.1.1 cố định/nhất định/xác định/ổn định 1.2 n-adv 1.2.1 sự cố định/sự nhất định/sự... -
一定する
[ いってい ] vs cố định/nhất định/xác định 私の起きる時間は一定していない。: Tôi không dậy vào một giờ cố... -
一定ビットレート
Tin học [ いっていビットレート ] tốc độ bit không đổi [constant bit rate] -
一定割合
Kinh tế [ いっていわりあい ] tỉ giá cố định [fixed rate] Category : Tài chính [財政] -
一定期間
Tin học [ いっていきかん ] giai đoạn cố định/thời gian cố định [fixed period] -
一家
[ いっか ] n gia đình/cả gia đình/cả nhà 昨日わが家は一家そろって動物園へ行った。: Hôm qua cả gia đình tôi đã đến... -
一寸
[ ちょっと ] adv, int, uk một chút/một lát/một lúc/hơi hơi 真っ暗で、目の前の自分の手も見えなかった。/一寸先も見えなかった。 :Tôi... -
一対比較テスト
Kinh tế [ いったいひかくてすと ] việc kiểm nghiệm so sánh theo cặp [paired comparison test] Category : Marketing [マーケティング] -
一層
Mục lục 1 [ いっそう ] 1.1 n-adv 1.1.1 hơn nhiều/hơn một tầng/hơn một bậc 1.2 n 1.2.1 sự hơn một bậc/thêm một bậc/tầm... -
一巡
[ いちじゅん ] v một vòng 一巡してもサーチする文字列が見当たらない場合はエラーが出す。 Trường hợp mà không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.