Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一時的ウィンドウ

Tin học

[ いちじてきウィンドウ ]

cửa sổ tạm thời [transient window]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一時的エラー

    Tin học [ いちじてきエラー ] lỗi tạm thời [temporary error]
  • 一時誤り

    Tin học [ いちじあやまり ] lỗi mềm/lỗi tạm thời [soft error/transient error]
  • 一時払い

    Kinh tế [ いちじばらい ] chi trả một lần Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 契約締結時に、全保険期間に対する保険料を一時に全額払い込むこと。
  • Mục lục 1 [ へい ] 1.1 n 1.1.1 vị trí thứ ba 1.1.2 Bính (can chi) [ へい ] n vị trí thứ ba Bính (can chi)
  • 丙午

    [ ひのえうま ] n năm Bính Ngọ
  • [ のぼり ] n Lá cờ/biểu ngữ
  • [ か ] n Dấu hỏi
  • 乞食

    Mục lục 1 [ こじき ] 1.1 n 1.1.1 người ăn xin/người ăn mày/ăn mày/kẻ ăn xin/ăn xin/kẻ ăn mày 1.1.2 khất thực [ こじき...
  • 乞食をする

    [ こじきをする ] n xin
  • 乏しい

    Mục lục 1 [ とぼしい ] 2 / PHẠP / 3 / Âm ON:ぼう / 3.1 adj 3.1.1 thiếu sót/không đủ 3.1.2 keo kiệt 3.1.3 cùng khốn/bần cùng...
  • Mục lục 1 [ きゅう ] 1.1 num 1.1.1 chín 2 [ く ] 2.1 num 2.1.1 số 9/chín (số) [ きゅう ] num chín 猫には命が九つあり女は九猫分の命を持つ:...
  • 九つ

    [ ここのつ ] n 9 cái/9 chiếc 猫には命が九つあり女は九猫分の命を持つ: Mèo có 9 mệnh và con gái có 9 mệnh mèo 九つから成る一群:...
  • 九十

    [ きゅうじゅう ] n chín mươi
  • 九州

    [ きゅうしゅう ] n Kyushyu/đảo Kyushyu của Nhật Bản 九州産業大学: Đại học công nghiệp Kyushyu (財)九州産業技術センター:...
  • 九九

    Kỹ thuật [ くく ] cửu chương [Multiplication table]
  • 九月

    [ きゅうがつ ] n tháng chín
  • 九日

    [ ここのか ] n mồng 9/ngày 9/ngày mồng 9/9 ngày 九日目: Ngày mồng 9 九日連続: Liên tục 9 ngày
  • 幣制

    [ へいせい ] n chế độ tiền tệ 10進法貨幣制度 :Hệ thống tiền tệ thập phân
  • 乱す

    Mục lục 1 [ みだす ] 1.1 v5s 1.1.1 rũ rượi 1.1.2 phá rối 1.1.3 loạn 1.1.4 làm lộn xộn/làm mất trật tự/làm xáo trộn 1.1.5...
  • 乱射

    [ らんしゃ ] n loạn xạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top