Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

上品

Mục lục

[ じょうひん ]

n

sự lịch thiệp/tính nhu mì
持って生まれた上品さ: Tính lịch thiệp có từ khi sinh

adj-na

tốt/tao nhã/tinh tế/lịch sự
あまり上品でない表現: lời nói không lịch sự
上品で安楽な生活: cuộc sống an nhàn tao nhã

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 上唇

    Mục lục 1 [ うわくちびる ] 1.1 n 1.1.1 môi trên 2 [ じょうしん ] 2.1 n 2.1.1 môi trên [ うわくちびる ] n môi trên [ じょうしん...
  • 上回る

    [ うわまわる ] v5r vượt quá 予定を~収穫: thu hoạch vượt quá dự tính.
  • 上値

    Kinh tế [ うわね ] yết giá cao [Higher quotation] Explanation : 現在の株価以上の値段のこと。さらに高い株価のこと。
  • 上皮細胞増殖因子

    [ うわかわさいぼうぞうしょくいんし ] n Yếu tố tăng biểu bì
  • 上皮細胞増殖因子受容体

    [ うわかわさいぼうぞうしょくいんしじゅようたい ] n Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì
  • 上着

    Mục lục 1 [ うわぎ ] 1.1 n 1.1.1 áo vét/áo khoác 2 Kỹ thuật 2.1 [ うわぎ ] 2.1.1 Áo khoác [ うわぎ ] n áo vét/áo khoác Kỹ...
  • 上空

    Mục lục 1 [ じょうくう ] 1.1 n 1.1.1 trên không 1.1.2 bầu trời (trên một khu vực nào đó) [ じょうくう ] n trên không bầu...
  • 上端

    Tin học [ じょうたん ] cạnh trên [top edge]
  • 上端部の余白

    Tin học [ じょうたんぶのよはく ] lề trên [top margin]
  • 上等

    Mục lục 1 [ じょうとう ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính thượng đẳng/cao cấp/thượng hạng/ưu tú 1.2 n 1.2.1 sự ưu tú/sự cao cấp...
  • 上級

    Mục lục 1 [ じょうきゅう ] 1.1 n 1.1.1 thượng cấp 1.1.2 đẳng cấp phía trên/cao cấp/cấp cao 1.1.3 cấp trên [ じょうきゅう...
  • 上級幹部

    [ じょうきゅうかんぶ ] n cán bộ cao cấp
  • 上級管理機関からの補助経費

    Kinh tế [ じょうきゅうかんりきかんからのほじょけいひ ] Kinh phí do cấp trên hỗ trợ
  • 上納金

    Kinh tế [ じょうのうきん ] tiền đóng thuế cho chính quyền [money paid to the government] Category : Tài chính [財政]
  • 上線

    Tin học [ じょうせん ] dấu ngã (~) [tilde/over line (~)]
  • 上申

    [ じょうしん ] n sự đề xuất/sự báo cáo với cấp trên.
  • 上申する

    [ じょうしん ] vs đề xuất/báo cáo 課長に具体案を~する。: báo cáo kế hoạch cụ thể với trưởng phòng
  • 上界

    Kỹ thuật [ じょうかい ] giới hạn trên [upper bound] Category : toán học [数学]
  • 上達

    Mục lục 1 [ じょうたつ ] 2 / THƯỢNG ĐẠT / 2.1 n 2.1.1 sự tiến bộ/sự tiến triển [ じょうたつ ] / THƯỢNG ĐẠT / n sự...
  • 上達する

    [ じょうたつ ] vs tiến bộ/phát triển/cải tiến 芸術が~する: nghệ thuật đang phát triển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top