Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

休憩する

Mục lục

[ きゅうけいする ]

n

đi nghỉ

vs

nghỉ ngơi/nghỉ/nghỉ giải lao
街角のおしゃれなカフェで休憩する: Nghỉ ngơi ở một quán cà phê sang trọng tại góc phố
私は毎時間5分、本を置いて休憩する: cứ đọc sách khoảng 1 tiếng, tôi lại đặt sách xuống và nghỉ giải lao khoảng 5 phút
昼食のために_時間休憩する: Nghỉ ~ tiếng để ăn cơm trưa
2時間ごとにコンピュータから目を離して休憩することにしている: Cứ hai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 休憩室

    [ きゅうけいしつ ] n phòng nghỉ ngơi
  • 休憩所

    [ きゅうけいじょ ] n chỗ nghỉ (人)に休憩所を提供する: Cung cấp cho ai đó chỗ nghỉ ngơi ジュースの自動販売機前の休憩所:...
  • 休憩時間

    Mục lục 1 [ きゅうけいじかん ] 1.1 n 1.1.1 thời gian nghỉ ngơi/thời gian nghỉ/thời gian nghỉ giải lao/nghỉ giải lao 2 Kinh...
  • Mục lục 1 [ ゆみ ] 1.1 n 1.1.1 cung 1.1.2 cái cung [ ゆみ ] n cung cái cung
  • 弓形

    [ きゅうけい ] n hình cung/hình cánh cung/hình vòng cung/vòng cung ジーンズの後ろポケットに刺しゅうされている弓形: Hình...
  • 弓矢

    [ ゆみや ] n cung và tên
  • 弓道

    [ きゅうどう ] n thuật bắn cung/bắn cung (財)全日本弓道連盟: Liên đoàn bắn cung toàn Nhật Bản
  • 弓術

    [ きゅうじゅつ ] n thuật bắn cung/cung thuật/bắn cung 弓術愛好: Yêu thích bắn cung 弓術愛好家: Người ham thích bắn cung...
  • 弔う

    [ とむらう ] v5u thương tiếc (người đã mất) 我々は犠牲者の霊を弔った。: Chúng tôi khóc than, thương tiếc những người...
  • 弔客

    Mục lục 1 [ ちょうかく ] 1.1 n 1.1.1 khách phúng điếu 2 [ ちょうきゃく ] 2.1 n 2.1.1 khách phúng điếu [ ちょうかく ] n khách...
  • 弔問

    [ ちょうもん ] n lời chia buồn
  • 弔問する

    [ ちょうもんする ] n viếng
  • 弔問客

    [ ちょうもんきゃく ] n người gọi điện chia buồn
  • 弔砲

    [ ちょうほう ] n pháo bắn trong tang lễ
  • 弔祭

    [ ちょうさい ] n Lễ truy điệu
  • 弔祭料

    [ ちょうさいりょう ] n tiền phúng điếu/đồ phúng điếu
  • 弔銃

    [ ちょうじゅう ] n loạt súng bắn trong tang lễ/loạt súng chào vĩnh biệt
  • 弔鐘

    [ ちょうしょう ] n chuông lễ tang
  • 弔詞

    [ ちょうし ] n lời chia buồn
  • 弔辞

    [ ちょうじ ] n điếu văn 彼は友人一同を代表して弔辞を読んだ。: Anh ta thay mặt bạn bè đọc điếu văn.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top