Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

億兆

Mục lục

[ おくちょう ]

n

ức triệu/sự vô số/tỷ
何億兆の: hàng tỷ...
億兆長者: tỷ phú
mọi người/nhân dân
その病気で億兆の人が亡くなった:Đã có hàng triệu người chết vì căn bệnh đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 儀式

    Mục lục 1 [ ぎしき ] 1.1 n 1.1.1 nghi thức/nghi lễ 2 Kinh tế 2.1 [ ぎしき ] 2.1.1 nghi thức [protocol] [ ぎしき ] n nghi thức/nghi...
  • 儀典長

    [ ぎてんちょう ] n trưởng đoàn lễ tân
  • 儀兄弟

    Mục lục 1 [ ぎきょうだい ] 1.1 n 1.1.1 anh em rể 1.1.2 anh em đồng hao [ ぎきょうだい ] n anh em rể anh em đồng hao
  • 儀礼

    [ ぎれい ] n lễ tiết/lễ nghi/nghi thức/phép lịch sự 職場での儀礼: phép lịch sự nơi làm việc (人)に儀礼教育をする :...
  • 儀礼的

    [ ぎれいてき ] n khách sáo
  • [ さつ ] n tập Ghi chú: số đếm các tập sách hay vở
  • 冊子

    [ さっし ] n quyển sách nhỏ
  • [ さい ] pref tái/lại một lần nữa 再軍備: tái vũ trang, tái quân bị 再調査: tái điều tra トラベラーズチェックを再発行する。:...
  • 再び

    [ ふたたび ] adv lại/lại một lần nữa
  • 再び交換する

    [ ふたたびこうかんする ] adv đổi lại
  • 再び会う

    [ ふたたびあう ] adv trùng phùng
  • 再始動

    Tin học [ さいしどう ] khởi động lại/bắt đầu lại [restart (vs)]
  • 再婚

    Mục lục 1 [ さいこん ] 1.1 n 1.1.1 tái giá 1.1.2 sự tái hôn 1.1.3 cải giá [ さいこん ] n tái giá sự tái hôn 彼女は子どものために再婚することにした。:...
  • 再嫁

    さいか Tái giá Chỉ việc phụ nữ tái kết hôn
  • 再実行

    Tin học [ さいじっこう ] chạy lại/thực hiện lại [re-execute (vs)]
  • 再実行時間

    Tin học [ さいじっこうじかん ] thời gian chạy lại [rerun time]
  • 再宣言

    Tin học [ さいせんげん ] khai báo lại [redeclaration]
  • 再審

    Mục lục 1 [ さいしん ] 1.1 n, adv 1.1.1 tái xét xử 1.1.2 phúc thẩm 1.1.3 phúc khảo [ さいしん ] n, adv tái xét xử phúc thẩm...
  • 再帰

    Tin học [ さいき ] sự đệ quy [recursion] Explanation : Trong lập trình máy tính, đây là một lệnh của chương trình làm cho một...
  • 再帰呼び出し

    Tin học [ さいきよびだし ] gọi đệ quy/lời gọi đệ quy [recursive call]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top