Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

内面描写

[ ないめんびょうしゃ ]

n

sự miêu tả nội tâm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 内項

    [ ないこう ] n số hạng trong tỷ lệ thức (toán)
  • 内装

    Mục lục 1 [ ないそう ] 1.1 n 1.1.1 Nội thất (nhà cửa) 1.1.2 bao bì trong 2 Kinh tế 2.1 [ ないそう ] 2.1.1 bao bì trong [internal...
  • 内規

    Mục lục 1 [ ないき ] 1.1 n 1.1.1 Nội qui riêng/qui định riêng 2 Kinh tế 2.1 [ ないき ] 2.1.1 quy chế/quy định điạ phương/nội...
  • 内覧

    [ ないらん ] n Việc xem xét một cách bí mật/việc xem xét một cách không chính thức 正式なオープンに先立ち関係者を招いた内覧会を開く〔大型店などが〕 :Mở...
  • 内親王

    [ ないしんのう ] n Công chúa 摂政内親王 :Công chúa nhiếp chính
  • 内観

    [ ないかん ] n Việc tự xem xét trạng thái tâm lý của bản thân 内観治療法 :phương pháp trị liệu nội tâm
  • 内視鏡

    [ ないしきょう ] n đèn nội soi ~を検査するための内視鏡: đèn nội soi để kiểm tra:
  • 内見

    [ ないけん ] n Việc kiểm tra bên trong/việc khám xét sơ bộ 内見する :nhìn theo quan điểm cá nhân
  • 内角

    [ ないかく ] n Góc trong (bóng chày) 彼はピッチャーの内角高めの投球によって手にデッドボールを受け、早々に退場した :Anh...
  • 内診

    [ ないしん ] n Nội chẩn (y học) 子宮内診断 :Chẩn đoán tử cung 内診室 :Phòng nội chẩn
  • 内証

    Mục lục 1 [ ないしょ ] 1.1 n 1.1.1 Bằng chứng bí mật/chứng cứ bí mật 2 [ ないしょう ] 2.1 n, adj-no 2.1.1 riêng tư [ ないしょ...
  • 内証事

    [ ないしょうごと ] n Chuyện bí mật 内証事を打ち明ける〔信頼できそうな人に〕 :lôi kéo ai vào câu chuyện bí mật
  • 内証話

    [ ないしょうばなし ] n Cuộc nói chuyện bí mật/nói thầm (人)が声も潜めず内証話に興じるのを耳にする :lắng...
  • 内訌

    [ ないこう ] n Bất hòa nội bộ/xung đột nội bộ
  • 内訓

    [ ないくん ] n Mệnh lệnh bí mật của cấp trên
  • 内諾

    [ ないだく ] n sự hứa không chính thức (人)の内諾を得る :có được sự hứa hẹn không chính thức của ~
  • 内談

    [ ないだん ] n Cuộc thảo luận riêng tư
  • 内謁

    [ ないえつ ] n Cuộc gặp mặt không chính thức với người cấp trên
  • 内議

    [ ないぎ ] n Hội nghị bí mật/cuộc thảo luận riêng tư
  • 内鮮人

    [ ないせんじん ] n người Nhật Bản và người Triều Tiên Ghi chú: từ cổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top