Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

加工する

Mục lục

[ かこうする ]

n

gia công
biến chế

Kỹ thuật

[ かこうする ]

chế biến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加工変質層

    Kỹ thuật [ かこうへんしつそう ] tầng biến chất khi gia công [damaged layer, affected layer]
  • 加工契約

    Kinh tế [ かこうけいやく ] hợp đồng gia công [processing deal contract]
  • 加工不良

    Kỹ thuật [ かこうふりょう ] gia công không đạt
  • 加工データ

    Tin học [ かこうデータ ] dữ liệu thô [processed data/raw data] Explanation : Dữ liệu chưa được xử lý hoặc chưa được định...
  • 加工品

    [ かこうひん ] n sản phẩm đã gia công/sản phẩm đã chế biến/sản phẩm gia công/hàng gia công/sản phẩm chế biến/hàng...
  • 加工硬化

    Kỹ thuật [ かこうこうか ] độ cứng gia công [work hardening] Explanation : 金属を一度変形させると、その変形した部分は、組織が変化して硬くなる現象のこと。
  • 加工硬化指数

    Kỹ thuật [ かこうこうかしすう ] chỉ số làm cứng khi gia công [work-hardening exponent]
  • 加工面

    Kỹ thuật [ かこうめん ] mặt gia công [work surface]
  • 加工証書

    Kinh tế [ かこうしょうしょ ] giấy chứng gia công [processing certificate]
  • 加工費

    Kỹ thuật [ かこうひ ] phí gia công [machining cost]
  • 加工貿易

    Kinh tế [ かこうぼうえき ] buôn bán gia công [improvement trade]
  • 加工限度

    Kỹ thuật [ かこうげんど ] giới hạn gia công [working limit]
  • 加工機械

    [ かこうきかい ] n máy chế biến
  • 加工料

    Kinh tế [ かこうりょう ] phí gia công [processing charges]
  • 加工性

    Kỹ thuật [ かこうせい ] tính gia công [workability]
  • 加工時間

    Kỹ thuật [ かこうじかん ] thời gian gia công [machining time]
  • 加圧

    Kỹ thuật [ かあつ ] sự gia áp [application of pressure, pressurization]
  • 加圧パンチ

    Kỹ thuật [ かあつぱんち ] vòi phun gia áp
  • 加圧鋳込成形

    Kỹ thuật [ かあついこみせいけい ] sự đúc gia áp [pressure casting forming]
  • 加圧成形

    Kỹ thuật [ かあつせいけい ] sự ép hình kiểu gia áp [pressure forming]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top