- Từ điển Nhật - Việt
動作
Mục lục |
[ どうさ ]
n
động tác
- パンダは動作が緩慢だ。: Động tác của gấu trúc rất chậm chạp.
Tin học
[ どうさ ]
sự thực thi/hành động [execution (vs)/action]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
動作不能時間
Tin học [ どうさふのうじかん ] thời gian không hoạt động [inoperable time] -
動作位置
Tin học [ どうさいち ] vị trí hoạt động [active position] -
動作ページ
Tin học [ どうさページ ] trang hoạt động [active page] -
動作モード
Tin học [ どうさモード ] chế độ hoạt động [operating mode] -
動作フィールド
Tin học [ どうさフィールド ] trường hoạt động [active field] -
動作状態
Tin học [ どうさじょうたい ] trạng thái hoạt động [active (a-no)] -
動作率
Tin học [ どうさりつ ] tỉ lệ sẵn sàng [availability ratio] -
動作環境
Tin học [ どうさかんきょう ] môi trường điều hành [operating environment] -
動作領域
Tin học [ どうさりょういき ] vùng hoạt động [active area] -
動作行
Tin học [ どうさぎょう ] đường hoạt động [active line] -
動作記録
Tin học [ どうさきろく ] lịch sử hoạt động [audit trail/history] -
動作指定
Tin học [ どうさしてい ] mục hoạt động [action entry] -
動作有効期間
Tin học [ どうさゆうこうきかん ] thời hạn hoạt động hữu hiệu -
動作時間
Tin học [ どうさじかん ] thời gian hoạt động [operating time] -
動もすれば
[ ややもすれば ] adv có khuynh hướng/có chiều hướng/có thể ややもすれば...しがちだ: có khuynh hướng... -
動員
Mục lục 1 [ どういん ] 1.1 adv 1.1.1 động viên 1.2 n 1.2.1 sự huy động/sự động viên [ どういん ] adv động viên n sự huy... -
動員する
Mục lục 1 [ どういん ] 1.1 vs 1.1.1 huy động/động viên 2 [ どういんする ] 2.1 vs 2.1.1 phát động [ どういん ] vs huy động/động... -
動的
Tin học [ どうてき ] động [dynamic] -
動的な帯域割当
Tin học [ どうてきなたいいきわりあて ] định vị giải thông động [dynamic bandwidth allocation] -
動的弾性率
Kỹ thuật [ どうてきだんせいりつ ] suất đàn hồi động [dynamic modulus]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.