Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

南京

[ なんきん ]

n

Thành phố Nam Kinh
南京中医薬大学 :Trường đại học Y học cổ truyền Nam Kinh
南京航空航天大学 :Trườmg đại học hàng không Nam Kinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 南京玉

    [ なんきんだま ] n hạt thủy tinh
  • 南京米

    [ なんきんまい ] n Gạo Nam Kinh, Trung Quốc
  • 南京繻子

    [ なんきんじゅす ] n Vải xatanh vùng Nam Kinh, Trung Quốc
  • 南京町

    [ なんきんまち ] n Khu người Hoa
  • 南京焼き

    [ なんきんやき ] n Đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc
  • 南京花火

    [ なんきんはなび ] n pháo đốt
  • 南京袋

    [ なんきんぶくろ ] n bị đay/bị cói
  • 南京豆

    [ なんきんまめ ] n Lạc
  • 南京錠

    [ なんきんじょう ] n khóa móc ガレージのドアに、南京錠を取り付けた :Chúng tôi đã cài cái khóa móc lên cửa Ga...
  • 南京虫

    Mục lục 1 [ なんきんむし ] 1.1 n 1.1.1 rệp 1.1.2 Con rệp [ なんきんむし ] n rệp Con rệp
  • 南京木綿

    [ なんきんもめん ] n Vải trúc bâu vùng Nam Kinh, Trung Quốc 南京木綿製の衣服 :Quần áo làm bằng vải trúc bâu vùng...
  • 南仏

    [ なんふつ ] n Miền Nam nước Pháp
  • 南征北伐

    [ なんせいほくばつ ] n Nam chinh Bắc phạt
  • 南北

    [ なんぼく ] n Bắc Nam
  • 南北問題

    [ なんぼくもんだい ] n vấn đề Bắc Nam Ghi chú: Những vấn đề về kinh tế, chính trị do sự khác biệt giàu nghèo giữa...
  • 南北朝

    [ なんぼくちょう ] n Thời kỳ Nam Bắc Triều Ghi chú: Thời kỳ Nam Bắc Triều kéo dài từ năm 1336 đến năm 1392
  • 南北朝時代

    [ なんぼくちょうじだい ] n Thời kỳ Nam Bắc Triều
  • 南北戦争

    [ なんぼくせんそう ] n Nội chiến Mỹ/Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ)
  • 南ベトナム民族解放戦線

    [ なんべとなむみんぞくかいほうせんせん ] n mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
  • 南アメリカ

    [ なんあめりか ] n nam mỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top