- Từ điển Nhật - Việt
受像機
Mục lục |
[ じゅぞうき ]
n
tivi/vô tuyến
máy thu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
受入れ
Tin học [ うけいれ ] chấp nhận [accept/accessioning] -
受入れ試験
Tin học [ うけいれしけん ] kiểm nhận/kiểm tra nhận hàng [acceptance test] Explanation : Một cuộc đánh giá hình thức do khách... -
受入検査
Kỹ thuật [ うけいれけんさ ] kiểm tra nhập hàng [acceptance inspection, acceptance test, incoming inspection, receiving inspection] Category... -
受光装置
Kỹ thuật [ じゅこうそうち ] bộ thu nhận ánh sáng -
受動
Mục lục 1 [ じゅどう ] 1.1 n 1.1.1 sự bị động/ thụ động 2 Tin học 2.1 [ じゅどう ] 2.1.1 thụ động/bị động [passive... -
受動局
Tin học [ じゅどうきょく ] trạm thụ động [passive station] -
受動的
Mục lục 1 [ じゅどうてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính bị động/có tính thụ động 2 Tin học 2.1 [ じゅどうてき ] 2.1.1 thụ... -
受動的脅威
Tin học [ じゅどうてききょうい ] luồng thụ động [passive threat] -
受皿
Kinh tế [ うけざら ] nơi để chuyển các công nhân dư thừa [place to shunt excess workers] Category : Tài chính [財政] -
受理
[ じゅり ] n sự tiếp thu/sự tiếp nhận/tiếp thu/tiếp nhận -
受理する
Mục lục 1 [ じゅり ] 1.1 vs 1.1.1 thụ lý/chấp nhận 2 [ じゅりする ] 2.1 vs 2.1.1 tiếp thu [ じゅり ] vs thụ lý/chấp nhận... -
受給権
Kinh tế [ じゅきゅうけん ] quyền được hưởng Category : 年金・保険 Explanation : 一定の要件を満たして取得される年金給付を受ける権利。///その権利を得た人のことを、受給者という。 -
受益者
Mục lục 1 [ じゅえきしゃ ] 1.1 v1 1.1.1 người hưởng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅえきしゃ ] 2.1.1 người hưởng lợi/Người thụ... -
受益者指定信用状
Kinh tế [ じゅえきしゃしていしんようじょう ] thư tín dụng đích danh [direct letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
受領
Mục lục 1 [ じゅりょう ] 1.1 n 1.1.1 Sự nhận được (thư...), lãnh nhận 1.2 v 1.2.1 thừa nhận, công nhận [ じゅりょう ]... -
受領できる
[ じゅりょうできる ] vs thu được -
受領の確認
Mục lục 1 [ じゅりょうのかくにん ] 1.1 vs 1.1.1 báo nhận 2 Kinh tế 2.1 [ じゅりょうのかくにん ] 2.1.1 báo nhận [acknowledgement... -
受領したばかり
[ じゅりょうしたばかり ] vs mới nhận -
受領人名
[ じゅりょうじんめい ] vs tên người nhận -
受領地点
[ じゅりょうちてん ] vs nơi nhận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.