Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

司法部

[ しほうぶ ]

n

bộ tư pháp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 司法権

    Mục lục 1 [ しほうけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền tư pháp 2 Kinh tế 2.1 [ しほうけん ] 2.1.1 thẩm quyền xét xử [jurisdiction] [ しほうけん...
  • 司教

    [ しきょう ] n đức cha
  • 司書

    [ ししょ ] n người quản lý thư viện/thủ thư
  • [ ふた ] n đôi/kép 双一次変換 :sự thay đổi kép 双牙類の動物 :động vật thuộc loài song nha
  • 双子

    Mục lục 1 [ ふたご ] 1.1 n 1.1.1 con sinh đôi 1.1.2 anh em sinh đôi [ ふたご ] n con sinh đôi 彼らは双子なのに似ていない :họ...
  • 双子座

    [ ふたござ ] n cung song tử (tử vi)
  • 双安定

    Tin học [ そうあんてい ] hai trạng thái [bistable]
  • 双安定トリガー回路

    Tin học [ そうあんていトリガーかいろ ] mạch hai trạng thái [bistable trigger circuit]
  • 双安定トリガ回路

    Tin học [ そうあんていトリガかいろ ] mạch hai trạng thái [bistable trigger circuit/flip-flop]
  • 双安定回路

    Tin học [ そうあんていかいろ ] mạch hai trạng thái [bistable (trigger) circuit/flip-flop]
  • 双対演算

    Tin học [ そうついえんざん ] hoạt động kép [dual operation]
  • 双務協定

    Mục lục 1 [ そうむきょうてい ] 1.1 n, n-adv, adj-no 1.1.1 hiệp định hai bên 2 Kinh tế 2.1 [ そうむきょうてい ] 2.1.1 hiệp...
  • 双務契約

    Mục lục 1 [ そうむけいやく ] 1.1 n, n-adv, adj-no 1.1.1 hợp đồng hai bên 1.1.2 điều ước hai bên 2 Kinh tế 2.1 [ そうむけいやく...
  • 双眼鏡

    [ そうがんきょう ] n ống nhòm 双眼鏡に対して射出瞳の直径を求める :tìm đường kính thị trường đối với ống...
  • 双生

    [ そうせい ] n song sinh
  • 双生児

    Mục lục 1 [ そうせいじ ] 1.1 n 1.1.1 song sinh 1.1.2 hai trẻ sinh đôi 1.1.3 con sinh đôi [ そうせいじ ] n song sinh hai trẻ sinh...
  • 双葉

    [ ふたば ] n Chồi nụ 天才は子どものころから優れている。/栴檀は双葉より芳し :thiên tài thường giỏi từ khi...
  • 双肩

    [ そうけん ] n hai vai
  • 双成り

    [ ふたなり ] n Lưỡng tính
  • 双方

    Mục lục 1 [ そうほう ] 1.1 n 1.1.1 đôi bên 1.2 n, n-adv, adj-no 1.2.1 hai hướng/cả hai/hai bên/hai phía [ そうほう ] n đôi bên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top