- Từ điển Nhật - Việt
各界
[ かくかい ]
n
từng lĩnh vực/các lĩnh vực/mọi phía/mọi hướng/các ngành
- 各界から反対が出される : bị phản đối từ nhiều phía
- 各界の代表 : đại diện của các ngành
- 各界の代表者: người đại diện cho các lĩnh vực (các ngành)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
各面
Mục lục 1 [ かくめん ] 1.1 n 1.1.1 mọi mặt 1.1.2 các mặt [ かくめん ] n mọi mặt các mặt -
各項
[ かくこう ] n mỗi hạng mục/các mục/các khoản mục 各項目ごとの料金の比較: so sánh tiền lương tại các mục 口座の各項目に照合印を付ける:... -
各駅停車
[ かくえきていしゃ ] n tàu chợ/tàu đỗ ở tất cả các ga/xe lửa hoặc xe buýt địa phương 各駅停車で旅をする: du lịch... -
各部
[ かくぶ ] n Mọi phần/mỗi phần/các ban/các phần/các bộ phận 業務計画の各部: các phần của chương trình làm việc 身体各部 :... -
各藩
[ かくはん ] n Mỗi thị tộc -
各自
[ かくじ ] n-adv, n-t mỗi/mỗi cái riêng rẽ/riêng/mỗi cá nhân 各自の家庭: mỗi gia đình 仕事を各自に分担させる: chia... -
各派
[ かくは ] n mỗi phe/mỗi đảng phái/tất cả các giáo phái/các phe/các phe phái/các đảng phái/các phái 各派の政治家 :... -
各期末日
[ かくきまつじつ ] n ngày cuối cùng của tháng/ngày cuối kỳ 月の末日: ngày cuối cùng của tháng 月末日: ngày cuối tháng... -
各所
[ かくしょ ] n nơi nơi/các nơi/mỗi nơi 世界の各所から: các nơi trên thế giới 社内各所でさまざまな地位に就く: làm... -
吉報
[ きっぽう ] n tin vui/tin thắng trận 思いがけない吉報が(人)に届く: tin vui bất ngờ cho ai それは吉報だ: đó là tin... -
吉凶
[ きっきょう ] n sự hung cát/hung cát/lành dữ/điềm lành điềm dữ 吉凶を占う: bói điềm lành điềm dữ (人)の吉凶を占う:... -
吉兆
[ きっちょう ] n điềm lành/may/may mắn 素晴らしい吉兆: điềm lành tuyệt vời レース中に日が差したのは、吉兆だった:... -
吉祥
Mục lục 1 [ きちじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự cát tường/sự may mắn/sự tốt lành/cát tường/may mắn/tốt lành/có hậu 2 [ きっしょう... -
吉祥天
[ きっしょうてん ] n bồ tát (đạo phật) -
吉日
[ きちにち ] n ngày may mắn/ngày vui vẻ/ngày tốt/ngày lành tháng tốt 吉日を選んで結婚式をあげる: chọn ngày lành tháng... -
君
Mục lục 1 [ きみ ] 1.1 n, fam 1.1.1 em 2 [ くん ] 2.1 suf 2.1.1 cậu/bạn/mày [ きみ ] n, fam em 君、いくつなの?!僕の妹にはなれるかもしれないけど...:... -
君主
Mục lục 1 [ くんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 vương giả 1.1.2 quân chủ/quyền [ くんしゅ ] n vương giả quân chủ/quyền 金は唯一の君主:... -
君臣
[ くんしん ] n chủ tớ -
君臨
[ くんりん ] n sự làm vua chúa/sự trị vì/làm vua/trị vì _年間君臨した(人)を敗北宣言に追い込む: đưa (ai) rơi vào... -
君臨する
[ くんりん ] vs ngự trị/trị vì/đầu đàn/dẫn đầu _年近くにわたり~に君臨する: lên trị vì được gần...năm 野球界に君臨する:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.