Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

名刺

[ めいし ]

n

danh thiếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 名も無い

    [ なもない ] n Vô danh tiểu tốt
  • 名も無い人

    [ なもないひと ] n Người vô danh tiểu tốt/người không ai biết đến
  • 名品

    [ めいひん ] n danh phẩm
  • 名前

    Mục lục 1 [ なまえ ] 1.1 n 1.1.1 tên/họ tên 1.1.2 danh 2 Tin học 2.1 [ なまえ ] 2.1.1 tên [name] [ なまえ ] n tên/họ tên 名前を付ける:...
  • 名前による代入

    Tin học [ なまえによるだいにゅう ] căn chỉnh theo tên [assignment by name]
  • 名前字句

    Tin học [ なまえじく ] thẻ tên [name token]
  • 名前字句群

    Tin học [ なまえじくぐん ] nhóm thẻ tên [name token group]
  • 名前付き

    Tin học [ なまえつき ] được đặt tên [named]
  • 名前付き定数

    Tin học [ なまえつきていすう ] hằng tên [named constant]
  • 名前コンテキスト

    Tin học [ なまえコンテキスト ] ngữ cảnh đặt tên [naming context]
  • 名前をつける

    [ なまえをつける ] n đặt tên
  • 名前を偽る

    [ なまえをいつわる ] n mạo hiểm
  • 名前群

    Tin học [ なまえぐん ] nhóm tên [name group]
  • 名前結合

    Tin học [ なまえけつごう ] sự kết hợp tên [name association]
  • 名前解析

    Tin học [ なまえかいせき ] phân giải tên [name resolution] Explanation : Phân giải tên là một quá trình chuyển đổi tên thành...
  • 名前開始文字

    Tin học [ なまえかいしもじ ] ký tự đầu của tên [name start character]
  • 名前集合

    Tin học [ なまえしゅうごう ] tập tên [name set]
  • 名前指定実体参照

    Tin học [ なまえしていじったいさんしょう ] tham chiếu thực thể có tên [named entity reference]
  • 名前指定文字参照

    Tin học [ なまえしていもじさんしょう ] tham chiếu ký tự có tên [named character reference]
  • 名前文字

    Tin học [ なまえもじ ] ký tự tên [name character]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top