Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

基本測定単位

Tin học

[ きほんそくていたんい ]

đơn vị đo cơ bản/đơn vị đo lường cơ bản [basic measurement unit]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 基本期間

    Kinh tế [ きほんきかん ] kỳ gốc [basic period]
  • 基本指数及び寸法

    Kỹ thuật [ きほんしすうおよびすんぽう ] thông số và kích thước cơ bản
  • 基本文

    Tin học [ きほんぶん ] lệnh cơ bản/câu lệnh cơ bản [basic statement]
  • 基本文書型

    Tin học [ きほんぶんしょがた ] loại tài liệu cơ sở [base document type]
  • 基本文書要素

    Tin học [ きほんぶんしょようそ ] phần tử tài liệu cơ bản [base document element]
  • 基数

    Tin học [ きすう ] cơ số [base/radix/cardinal number]
  • 基数表記法

    Tin học [ きすうひょうきほう ] ký hiệu cơ số [radix (numeration) system/radix notation]
  • 基数記数法

    Tin học [ きすうきすうほう ] ký hiệu cơ số [radix (numeration) system/radix notation]
  • [ ほこり ] n bụi/bụi bặm
  • 埋まる

    Mục lục 1 [ うずまる ] 1.1 v5r 1.1.1 được chôn cất/bị lấp đầy 2 [ うまる ] 2.1 v5r 2.1.1 được chôn cất/bị mai táng/bị...
  • 埋伏

    [ まいふく ] n mai phục
  • 埋め合わせ

    Mục lục 1 [ うめあわせ ] 1.1 n 1.1.1 bồi thường/bù đắp/đền/đền bù 2 Kinh tế 2.1 [ うめあわせ ] 2.1.1 đền bù [reparation]...
  • 埋め字

    Tin học [ うめじ ] ký tự điền [fill character]
  • 埋める

    Mục lục 1 [ うずめる ] 1.1 v5r 1.1.1 chôn lấp 1.2 v1 1.2.1 chôn/chôn cất/mai táng/lấp đầy 2 [ うめる ] 2.1 v1 2.1.1 vùi 2.1.2...
  • 埋め立て

    [ うめたて ] n sự san lấp 湖や海などを埋め立ててできた土地: đất có được là nhờ san lấp hồ ao hay biển ごみを埋め立てに利用する:...
  • 埋め立てる

    Mục lục 1 [ うめたてる ] 1.1 n 1.1.1 lấp đất 1.2 vs 1.2.1 lấp/chôn lấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ うめたてる ] 2.1.1 lấp đất/san...
  • 埋め荷

    Mục lục 1 [ うめに ] 1.1 v1 1.1.1 hàng chèn lót 2 Kinh tế 2.1 [ うめに ] 2.1.1 cước rẻ mạt 2.2 [ うめに ] 2.2.1 hàng chèn lót...
  • 埋め荷運賃

    Mục lục 1 [ うめにうんちん ] 1.1 v1 1.1.1 suất cước rẻ mạt 2 Kinh tế 2.1 [ うめにうんちん ] 2.1.1 cước hàng chèn lót...
  • 埋め荷貨物

    Kinh tế [ うめにかもつ ] hàng lấp trống/hàng chèn lót [filler cargo] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 埋め草文字

    Tin học [ うめくさもじ ] ký tự đệm [padding character]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top