- Từ điển Nhật - Việt
大物食い
Xem thêm các từ khác
-
大目玉
[ おおめだま ] n quở trách/trách mắng/mắng/la rầy ~のことで大目玉を食らう: (vì chuyện gì đó) nên bị ăn mắng ~の理由で大目玉を食らう:... -
大相撲
[ おおずもう ] n trận đấu vật lớn/đấu Sumo hạng nặng/Sumo hạng nặng 大相撲名古屋場所を見物する: tham quan nhà thi... -
大盛り
[ おおもり ] n khẩu phần ăn cá nhân loại lớn/suất ăn lớn 大盛りにできますか?: có thể làm thành suất ăn lớn được... -
大隊
[ だいたい ] n-adv, n-t đại đội -
大音楽会
[ おおおんがっかい ] n đại nhạc hội -
大聖
[ たいせい ] n đại thánh -
大衆
Mục lục 1 [ たいしゅう ] 1.1 n 1.1.1 dân 1.1.2 đại chúng/quần chúng [ たいしゅう ] n dân đại chúng/quần chúng 労働大衆:... -
大衆から離れる
[ たいしゅうからはなれる ] n xa lìa quần chúng -
大衆文学
[ たいしゅうぶんがく ] n tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích -
大食な
Mục lục 1 [ たいしょくな ] 1.1 n, adj-na, adv 1.1.1 láu ăn 1.1.2 láu [ たいしょくな ] n, adj-na, adv láu ăn láu -
大西洋
[ たいせいよう ] n Đại Tây Dương -
大規模
[ たいきぼ ] n đại quy mô -
大規模な
[ だいきぼな ] n đồ sộ -
大規模小売店舗法
Kinh tế [ だいきぼこうりてんぽほう ] Luật liên quan đến việc điều chỉnh các hoạt động kinh doanh của các cửa hàng... -
大規模集積回路
Tin học [ だいきぼしゅうせきかいろ ] tích hợp cỡ lớn-LSI [LSI/large-scale integration] -
大記憶
Tin học [ だいきおく ] bộ lưu trữ lớn [mass storage] -
大記憶ファイル
Tin học [ だいきおくファイル ] tệp lưu trữ lớn [mass storage file] -
大記憶管理システム
Tin học [ だいきおくかんりシステム ] hệ thống điều khiển lưu trữ lớn [mass storage control system/MSCS] -
大騒ぎ
[ おおさわぎ ] n tiếng ồn ào/sự ầm ĩ/sự náo động/ầm ĩ/náo động/ồn ào/rùm beng/chuyện rùm beng マスコミの大騒ぎ:... -
大騒ぎする
Mục lục 1 [ おおさわぎする ] 1.1 n 1.1.1 nhao lên 2 [ たいさわぎする ] 2.1 n 2.1.1 náo nức [ おおさわぎする ] n nhao lên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.