Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

大路

Mục lục

[ おおじ ]

n

xa lộ

[ だいろ ]

n

đại lộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大麦

    [ おおむぎ ] n đại mạch 春大麦: đại mạch mùa thu 積み重ねた大麦: những bông đại mạch chất chồng lên nhau 大麦畑 :...
  • 大麻

    [ たいま ] n cây gai dầu/cần sa (một loại ma tuý)
  • 大黒柱

    [ だいこくばしら ] n trụ cột chính/chỗ dựa chính 父は家族の大黒柱です: bố là trụ cột chính trong gia đình
  • 大部

    [ たいぶ ] phần lớn 彼が手伝ったおかげで仕事がたいぶ早く終わった。 Nhờ sự giúp đỡ của anh ấy phần lớn công...
  • 大部屋

    [ おおべや ] n phòng lớn/phòng sinh hoạt chung
  • 大部分

    [ だいぶぶん ] n-t đại bộ phận/phần lớn アフリカの大陸は大部分熱帯に属する。: Đại bộ phận lục địa châu Phi...
  • 大都市

    [ だいとし ] n thành phố lớn
  • 大都会

    [ だいとかい ] n, adj-na, adv đô hội
  • 大胆

    Mục lục 1 [ だいたん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 gan dạ 1.1.2 bạo 1.2 n 1.2.1 sự to gan/sự táo bạo/sự cả gan/sự liều lĩnh 1.3 n...
  • 大胆な

    Mục lục 1 [ だいたんな ] 1.1 adj-na 1.1.1 gan 1.1.2 bạo dạn [ だいたんな ] adj-na gan bạo dạn
  • 大胆不適

    [ だいたんふてき ] adj-na bạt mạng
  • 大赦

    [ たいしゃ ] n sự tha tội/sự ân xá 大赦を受ける人: người nhận được sự ân xá
  • 大間違い

    [ おおまちがい ] n lỗi lớn/sai lầm lớn/nhầm lớn/sai sót lớn/sơ suất lớn/nhầm to おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ:...
  • 大門

    [ おおもん ] n đại môn/cổng lớn
  • 大蒜

    Mục lục 1 [ にんにく ] 1.1 n 1.1.1 Tỏi 1.1.2 củ tỏi [ にんにく ] n Tỏi (料理に使う)にんにくの 1 かけら :Cho một...
  • 大股

    [ おおまた ] n sải bước/bước dài/bước sải/sải chân 大股でさっそうと歩く: bước đi với những bước sải dài 部屋の中へ大股でゆっくり入って行く:...
  • 大蔵省

    [ おおくらしょう ] n Bộ tài chính 財政省: Bộ Tài chính (tên gọi Bộ tài chính tại Việt Nam)
  • 大蔵省証券

    Kinh tế [ おおくらしょうしょうけん ] trái phiếu kho bạc [treasury bill]
  • 大脳

    [ だいのう ] n đại não
  • 大重量穀物

    Kinh tế [ たいじゅうりょうこくもつ ] hạt nặng [heavy grain] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top