Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

天地人

[ てんちじん ]

n

thiên địa nhân/trời đất người
天地人を始めるきっかけの時期にも、導きのご縁がありました:duyên dẫn dắt từ khi mới bắt đầu có Thiên địa nhân
天地人物語:truyền thuyết trời đất người

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 天地創造

    [ てんちそうぞう ] n Sự tạo thành 天地創造以前の :trước khi tạo ra trời và đất 天地創造の神話 :thần thoaị...
  • 天地神明

    [ てんちしんめい ] n thần trên trời và dưới đất 天地神明に誓って私はしておりません. :Tôi thề với trời và...
  • 天地開闢

    [ てんちかいびゃく ] n sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất 天地開闢から日本列島の形成と国土の整備が語られた:sự...
  • 天刑

    [ てんけい ] n việc Trời trừng phạt
  • 天刑病

    [ てんけいびょう ] n Bệnh hủi/bệnh phong/bệnh cùi hủi
  • 天命

    Mục lục 1 [ てんめい ] 1.1 n 1.1.1 thiên mệnh 1.1.2 định mệnh [ てんめい ] n thiên mệnh 人事を尽くして天命を待つ。:mưu...
  • 天啓

    Mục lục 1 [ てんけい ] 1.1 n 1.1.1 sự soi rạng (của các thánh thần) 1.1.2 lời tiên tri/lời sấm truyền 1.1.3 đền thờ linh...
  • 天則

    [ てんそく ] n luật Trời
  • 天国

    Mục lục 1 [ てんこく ] 1.1 n 1.1.1 bồng lai 2 [ てんごく ] 2.1 n 2.1.1 thiên đường (thiên đàng) 2.1.2 thiên đường [ てんこく...
  • 天候

    Mục lục 1 [ てんこう ] 1.1 n 1.1.1 trời 1.1.2 tiết trời 1.1.3 thời tiết [ てんこう ] n trời tiết trời thời tiết たとえ天候が悪くても、彼らは朝から晩まで働いた。 :họ...
  • 天候考慮可動日数

    Kinh tế [ てんこうこうりょかどうにっすう ] ngày làm việc tốt trời (thuê tàu) [weather working day] Category : Ngoại thương...
  • 天皇

    Mục lục 1 [ てんのう ] 1.1 n 1.1.1 vua 1.1.2 thiên hoàng 1.1.3 hoàng đế [ てんのう ] n vua thiên hoàng 天皇制: chế độ Thiên...
  • 天皇家

    [ てんのうけ ] n hoàng gia
  • 天皇崇拝

    [ てんのうすうはい ] n sự tôn sùng hoàng đế
  • 天皇誕生日

    [ てんのうたんじょうび ] n Ngày sinh của Nhật hoàng
  • 天皇陛下

    [ てんのうへいか ] n tâu thiên hoàng bệ hạ
  • 天皇杯

    [ てんのうはい ] n cúp thưởng của Thiên hoàng
  • 天皇旗

    [ てんのうき ] n lá cờ của vua
  • 天王山

    [ てんのうざん ] n đồi Tennozan/điểm chiến lược
  • 天王星

    [ てんのうせい ] n Thiên Vương Tinh 土星と天王星の重力アシストを利用する :dùng sự tác động của trọng lực từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top