Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

実効税率

Kinh tế

[ じっこうぜいりつ ]

tỷ suất thuế hữu hiệu [Effective tax rate]
Category: 税金
Explanation: Tỷ lệ thuế thực phải trả trong một số trường hợp trừ phi thuế được trả trên một cơ sở như nhau. Thông thường tỷ suất thuế hữu hiệu khác với tỷ suát thuế đã được định ra.

法人所得に対して課税される税率の種類の一つ。税率には、表面税率と実効税率がある。///実効税率は、法人税、事業税、住民税を勘案した理論上の税負担率になる。課税所得に課税される実際の税率ではない。法人税の種類のうち事業税は、法人所得を計算するにあたり、支払いをする日を含む事業年度において損金算入される。///たとえば、会社設立後(資本金1億円以上の普通法人)、初年度の法人所得が1億円になったとする。すると960万円の事業税が発生する。その事業税は、翌事業年度に960万円全額が損金となる。その結果、翌事業年度の法人所得が960万円だけ少なくなる。これにより翌事業年度の税額が、「960万円×税率」だけ少なくなる。このことを考慮して算出した税率を実効税率と呼ぶ。


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 実効為替レート

    Kinh tế [ じっこうかわせレート ] tỷ lệ hối đoái chung nhất Category : 金利・為替 Explanation : 実効為替レートとは、一国に関与する為替レートが複数存在していることを踏まえて、多通貨に対する一国の為替レートを現実に合う形で合成したものである。///一国の為替レートについて表現する場合、正確にはこの「実効為替レート」を用いる必要があるが、国ごとに通貨単位が異なるため、当然、指数として表示される。///従って、実効為替レートは一般的にはあまりなじみがない。///IMFでは、毎月「国際金融統計(IFS)」という資料を刊行している。この資料の中に、実効為替レート、実質実効為替レートを指数として公表している。...
  • 実効転送速度

    Tin học [ じっこうてんそうそくど ] tốc độ truyền thực [effective transfer rate]
  • 実効長

    Tin học [ じっこうちょう ] độ dài thực [effective length]
  • 実力

    [ じつりょく ] n thực lực
  • 実に

    Mục lục 1 [ じつに ] 1.1 adv 1.1.1 quả thực/vô cùng/quả là 1.1.2 đích thực/đích xác [ じつに ] adv quả thực/vô cùng/quả...
  • 実の兄弟姉妹間で

    Kinh tế [ みのきょうだいしまいあいだで ] Giữa anh chị em ruột với nhau Category : Luật
  • 実は

    Mục lục 1 [ じつは ] 1.1 adv, exp 1.1.1 thật ra 1.1.2 kỳ thực/nói thực là/trên thực tế/thực ra [ じつは ] adv, exp thật ra...
  • 実印

    Mục lục 1 [ じついん ] 1.1 n 1.1.1 dấu thực (dùng để đóng trong những khế ước quan trọng như nhà đất...) 1.1.2 con dấu...
  • 実収

    [ じっしゅう ] vs thực thu
  • 実受信者

    Tin học [ じつじゅしんしゃ ] người nhận thực [actual recipient]
  • 実名

    [ じつめい ] n tên thật
  • 実妹

    [ じつまい ] n em ruột
  • 実子

    [ じっし ] vs Con ruột
  • 実存主義

    [ じつぞんしゅぎ ] n chủ nghĩa sinh tồn
  • 実家

    [ じっか ] n Quê(nơi chôn rau cắt rốn) 実家は岡山にありますが、大阪に来て、もう20年になります。 Quê tôi ở Okayama...
  • 実小数点

    Tin học [ じつしょうすうてん ] dấu chấm thập phân thực [actual decimal point]
  • 実弟

    [ じってい ] n em ruột
  • 実引き数

    Tin học [ じつひきすう ] đối số thực [actual argument]
  • 実引数

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ じついんすう ] 1.1.1 đối số thực [actual argument] 1.2 [ じつひきすう ] 1.2.1 tham số thực/đối...
  • 実体

    Tin học [ じったい ] đối tượng/thực thể [entity/object]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top