Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

家庭裁判所調査官

Nhân Viên Điều Tra Tòa Án Gia Đình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 家庭電化製品

    Kỹ thuật [ かていでんかせいひん ] Đồ điện gia dụng
  • 家庭電器

    Kỹ thuật [ かていでんき ] thiết bị điện gia dụng [electonic equipment]
  • 家庭欄

    [ かていらん ] n chuyên mục về gia đình ở trong báo chí
  • 家庭教師

    [ かていきょうし ] n gia sư/giáo viên giảng dạy tại nhà 女性家庭教師(住み込みの): gia sư nữ (ở cùng nhà chủ luôn)...
  • 家事

    Mục lục 1 [ かじ ] 1.1 n 1.1.1 việc nhà 1.1.2 việc gia đình 1.1.3 công việc gia đình/việc nội trợ [ かじ ] n việc nhà việc...
  • 家作

    [ かさく ] n sự làm nhà/việc làm nhà cho thuê
  • 家例

    [ かれい ] n Phong tục gia đình/nề nếp gia phong 家例に従って: Theo nề nếp gia phong 私の家例はとてもきつい: Nề nếp...
  • 家僕

    [ かぼく ] n đầy tớ nam/nô bộc/gia bộc
  • 家制度

    [ いえせいど ] n chế độ gia đình 封建的な家制度 :Chế độ gia đình phong kiến
  • 家を建てる

    Mục lục 1 [ いえをたてる ] 1.1 suf 1.1.1 xây nhà 1.1.2 cất nhà [ いえをたてる ] suf xây nhà cất nhà
  • 家を借りる

    Mục lục 1 [ いえをかりる ] 1.1 suf 1.1.1 thuê nhà 1.1.2 mướn nhà [ いえをかりる ] suf thuê nhà mướn nhà
  • 家を棄てる

    [ うちをすてる ] suf bỏ nhà
  • 家内

    [ かない ] n, hum vợ (mình) うちの家内が2~3時間前、電話してたなあ。家内にも気を付けるよう言わないと: vợ tôi...
  • 家出

    [ いえで ] n bỏ nhà/bỏ nhà ra đi/ra khỏi nhà 家出る前に薬のもうね。そうしないと乗り物酔いするよ。: Trước khi...
  • 家出する

    [ いえで ] vs bỏ nhà 私は十代の頃都会にあこがれて家出したことがあるんですよ。: Tôi đã từng bỏ nhà đi theo tiếng...
  • 家具

    Mục lục 1 [ かぐ ] 1.1 n 1.1.1 đồ gỗ/đồ đạc trong nhà 1.1.2 bàn ghế [ かぐ ] n đồ gỗ/đồ đạc trong nhà 家具・インテリア販売 :...
  • 家具屋

    [ かぐや ] n cửa hàng nội thất/cửa hàng đồ gỗ
  • 家具用材

    [ かぐようざい ] n gỗ gia dụng
  • 家督相続

    [ かとくそうぞく ] n quyền thừa kế/kế thừa/thừa kế 家督相続人: người thừa kế 推定家督相続人: người thừa kế...
  • 家禽

    [ かきん ] n Gia cầm 家畜家禽: gia súc gia cầm 感謝祭には家禽、たいていは七面鳥を料理するのが伝統である: trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top