Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

弾性ゴム

[ だんせいごむ ]

n

cao su mềm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 弾性率

    Kỹ thuật [ だんせいりつ ] suất đàn hồi [modulus of elasticity]
  • 弾性限度

    Kỹ thuật [ だんせいげんど ] hạn độ đàn hồi/giới hạn đàn hồi [elastic limit]
  • 弾性曲線

    Kỹ thuật [ だんせいきょくせん ] đường cong đàn hồi [elastic curve]
  • 弘化

    [ こうか ] n cứng lại
  • 弘誓

    [ ぐぜい ] n lời thề vĩ đại của Phật
  • 張力

    Mục lục 1 [ ちょうりょく ] 1.1 n 1.1.1 trương lực/sức căng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうりょく ] 2.1.1 trương lực/sức căng...
  • 張力 試験機

    Kỹ thuật [ ちょうりょくしけんき ] máy đo sức căng [Tension tester]
  • 張合せ写真

    Kinh tế [ はりあわせしゃしん ] ảnh ma két [mechanical (a camera-ready pasteup of artwork) (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 張り子の虎

    [ はりこのとら ] n Con hổ giấy
  • 張り付け

    [ はりつけ ] v dán, dính lên(stick)
  • 張り切る

    [ はりきる ] v5r đầy sinh khí/hăng hái 今朝はあんなに張り切ってたのに、どうしただい。: Tại sao sáng nay cậu còn...
  • 張り出す

    Mục lục 1 [ はりだす ] 1.1 v5s 1.1.1 treo lên 1.1.2 trải khắp [ はりだす ] v5s treo lên 合格者の名前が提示板に張り出されている。:...
  • 張る

    Mục lục 1 [ はる ] 1.1 v5r 1.1.1 vênh vang/khoe khoang 1.1.2 căng 1.2 vt 1.2.1 căng cứng 1.3 vi 1.3.1 căng ra/chăng ra 1.4 vi 1.4.1 chăng...
  • 張出し

    Tin học [ はりだし ] treo lơ lửng [overhang]
  • 張本人

    [ ちょうほんにん ] n đầu sỏ/tác giả (của một âm mưu) 警察は銀行強盗の張本人を捕まえた。: Cảnh sát đã bắt được...
  • 弗化水素酸

    [ ふっかすいそさん ] n A-xít hydrofluoric
  • 弗素

    [ ふっそ ] n Flo (f)
  • 休まず

    [ やすまず ] n dai
  • 休まずに話す

    [ やすまずにはなす ] n nói dai
  • 休まる

    [ やすまる ] v5r nghỉ ngơi/yên ổn 心が~らない: lòng dạ không yên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top