Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

怠け者

Mục lục

[ なまけもの ]

v1

đại lãn

n

người lười biếng
怠け者たちが寝ている間に一生懸命畑仕事をすれば余るほどの小麦が収穫できる。 :Trong khi những kẻ lười biếng đang ngủ, nếu bạn chăm chỉ cấy cày thì bạn sẽ thu hoạch được đống lúa mì đến mức dư thừa.
彼って怠け者でえばってて、思いやりがなくって自己中心的でうぬぼれてるよね :Anh ta là kẻ lười biếng, kiêu căng, vô cảm và ích kỉ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 怠い

    chậm chạp/uể oải/nặng nhọc, 手足がだるい: tay chân uể oải
  • 怠られない

    biếng khuây
  • 怠る

    tốt lên/khá hơn, mất cảnh giác/phớt lờ/quên/lờ/bỏ qua, bỏ bê/sao nhãng, 健康が少し怠った: sức khoẻ đã tốt lên một...
  • 怠業

    thuật di chuyển chậm dần các lực lượng chiến đấu trong một trận đánh/chiến thuật chậm dần, sự phá hoại
  • 怠惰

    lười biếng/uể oải, sự lười biếng/sự uể oải
  • 怠惰な

    cẩu thả, biếng nhác, biếng
  • 怠慢

    chần chừ/thiếu sót, chần chừ/chậm chạp, cẩu thả/thiếu sót, cẩu thả/chậm chạp, sự cẩu thả/sự thiếu sót, sự chần...
  • 怠慢な

    trể nải, ngại khó, lười nhác, lười biếng, lười, dài lưng
  • vội/gấp/gấp gáp/cấp bách/khẩn cấp/nguy cấp, nhanh/xiết, hiểm trở/dốc, 急を要する問題: vấn đề cần xử lý gấp,...
  • 急ぐ

    lật đật, khẩn trương, gấp rút, gấp, bước rảo, nhanh/vội/vội vã/vội vàng, 目的地に向かって急ぐ: vội vã hướng...
  • 急な坂

    con dốc hiểm trở/con dốc nguy hiểm/dốc hiểm trở/dốc nguy hiểm/dốc cao, その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった:...
  • 急に

    cấp, bất thình lình, đột nhiên, gấp, hấp tấp, 急に雨が降り出す: đột nhiên trời mưa xuống
  • 急に毒死する

    ngộ độc
  • 急に消えて行く

    biến mất
  • 急いで

    hấp tấp
  • 急いでやる

    lật đật
  • 急いで行く

    vội đi
  • 急いで逃げる

    cuốn xéo
  • 急かす

    giục/giục giã/hối thúc/thúc giục
  • 急報

    cấp báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top