Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

患者

Mục lục

[ かんじゃ ]

n

bệnh nhơn
bệnh nhân/người bệnh/người ốm
患者・看護者関係: quan hệ giữa bệnh nhân và y tá
患者(治療したい人)は何歳ですか: người bệnh (người muốn được điều trị) bao nhiêu tuổi?
AとBを併発している患者: bệnh nhân nhiễm cả căn bệnh A và căn bệnh B
_歳以上の患者: bệnh nhân trên bao nhiêu tuổi
~の家族歴がある患者: bệnh nhân có bệnh ~ di truyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 患者を世話する

    trông người bệnh
  • 患者を看護する

    trông người bệnh
  • sự tự mãn/mãn nguyện/sung sướng, 上司は部下におだてられて悦に入った : sếp cười sung sướng khi cấp dưới nịnh...
  • 悦に入る

    hài lòng/hả hê/tự thỏa mãn, 一人悦に入る: tự hài lòng với mình, こっそりいやらしいものを見て悦に入る: liếc trộm...
  • 悦楽

    sự giải trí, 禁断の悦楽: môn giải trí kỳ lạ, スポーツ賭博(sporting)をしながらの悦楽人生: cuộc sống thoải mái với...
  • 悩ます

    bạc đãi/làm phiền/gây phiền hà/làm cho đau khổ/làm cho khổ não/làm khổ, 頭を悩ます問題: vấn đề nhức đầu, 心を悩ます:...
  • 悩み

    sự phiền não/sự khổ đau/sự đau khổ, bệnh tật, それが悩みの種だ: đấy là nguồn gốc của sự đau khổ
  • 悩みの種

    nguyên nhân của sự lo lắng/nguyên nhân của sự phiền muộn
  • 悩乱

    sự lo lắng
  • 悩む

    ưu tư, lo phiền, lo buồn, khổ đau/lo lắng/buồn phiền
  • 悩殺

    sức mê hoặc/sức quyến rũ
  • 悩殺する

    mê hoặc/quyến rũ, 男を悩殺する: quyến rũ đàn ông
  • sự xấu/không tốt
  • 悪たれ口

    sự ác khẩu
  • 悪の巷

    thế giới tội ác ngầm
  • 悪びれる

    sợ sệt/non gan
  • 悪しからず

    xin lỗi, お断りしなければならない旨悪しからずご了承ください: xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi
  • 悪い

    còm, xấu/không tốt, ngu ngốc
  • 悪い予感

    điềm xấu
  • 悪い噂をされる

    mang tiếng, そんなことをすると噂される。: làm thế sợ mang tiếng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top