Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

愛犬

[ あいけん ]

n

con chó yêu
愛犬が死んだので、このひと月はとてもつらかった: vì con chó nhỏ đáng yêu đã bị chết nên vào ngày này và tháng này tôi rất buồn
私の愛犬は前足でドアを開けることができる: con chó có thể dùng móng chân mở cửa phòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 愛犬家

    người yêu chó/người thích chó, "自分は愛犬家だと思う?それとも猫好き?" "まあ、猫好きと言うべきかな": "bạn...
  • 愛玩動物

    con vật cưng (động vật)
  • 愛玩物

    vật được đánh giá cao
  • 愛着

    yêu tha thiết/sự quyến luyến/sự bịn rịn/quyến luyến/bịn rịn/yêu mến/thân thương/gắn bó, 生まれた土地に対する愛着:...
  • 愛着する

    kè kè
  • 愛社精神

    tinh thần xả thân vì công ty, 愛社精神が強い: tinh thần xả thân vì công ty mạnh mẽ
  • 愛称

    tên gọi cho con vật cảnh/gọi âu yếm, ~という愛称で呼ばれる: gọi âu yếm là ~
  • 愛用

    được thích dùng/ưa dùng/thường dùng/ưa thích, sự thích dùng/sự ưa dùng/sự thường dùng, それは愛用なペンだ: Đây là...
  • 愛用する

    thích dùng/ưa dùng/thường dùng, 国産品を ~ する: thích dùng đồ trong nước, hàng nội địa
  • 愛煙家

    người nghiện thuốc lá nặng, 大の愛煙家: người nghiện thuốc nặng, かつては8割以上も愛煙家がいた: theo thống kê...
  • 愛顧

    sự bảo trợ/đặc ân/sự yêu thương/bao bọc/chở che, (人の)愛顧を失う: mất sự yêu thương, bao bọc của ai đó
  • 愛飲

    sự thích uống rượu, お茶の愛飲家: người thích uống trà (nghiện trà)
  • 愛飲者

    kẻ nghiện rượu
  • 愛餐会

    bữa tiệc của hai người đang yêu nhau
  • 愛誦

    thích đọc thơ hoặc ngâm thơ
  • 愛読

    sự thích thú đọc sách/sự ham đọc,  ~ 者: độc giả yêu thích (của một loại sách báo nào đó)
  • 愛読する

    thích đọc/ham đọc, 雑誌読むのが好きなんだけど、すごく高いのよね!: tôi thích đọc tạp chí nhưng chúng lại quá...
  • 愛読者

    Độc giả thường xuyên/người thích đọc, 作家の愛読者層 : nhóm độc giả thường xuyên của tác giả, 小説愛読者:...
  • 愛車

    chiếc xe yêu
  • 愛輝

    aihui/Ái huy, ghi chú: thành phố ở phía Đông bắc trung quốc, gần biên giới với nga
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top