- Từ điển Nhật - Việt
把手
[ とって ]
n
tay cầm/quả đấm (cửa)
- エンジンカバーの把手 :tay cầm của vỏ động cơ
- 把手金具 :Cái móc có quai cầm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
択一
[ たくいつ ] n sự lựa chọn một trong hai (vật, người) 二者択一: chọn một trong hai người -
暁
[ あかつき ] n bình minh 暁の空に金星が見える。: Ta có thể nhìn thấy sao Kim trên bầu trời lúc bình minh. -
暁天
[ ぎょうてん ] n bình minh/rạng đông 暁天の星のごとく稀な: Chỉ còn lại một vài ngôi sao vào lúc rạng đông. -
暁星
[ ぎょうせい ] n sao buổi sáng/sao mai -
暢達
[ ちょうたつ ] n sự lưu loát/sự trôi chảy -
暢気
Mục lục 1 [ のんき ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự vô lo 1.2 adj-na, uk 1.2.1 vô lo/không lo lắng gì [ のんき ] n, uk sự vô lo adj-na, uk vô... -
暦
[ こよみ ] n niên lịch/niên giám/ lịch -
暦年
Tin học [ れきねん ] năm lịch biểu [calendar year] -
暦週
Tin học [ れきしゅう ] tuần lịch biểu [calendar week] -
暦月
Tin học [ れきげつ ] tháng lịch biểu [calendar month] -
暦日付
Tin học [ れきひづけ ] ngày lịch biểu [calendar date] -
暫く
[ しばらく ] adv, int nhanh chóng/chốc lát/ nhất thời/ tạm thời/ một lúc -
暫定
[ ざんてい ] n sự tạm thời 自国に戦後の暫定行政機関を設立する :Thành lập 1 cơ quan hành chính tạm thời sau chiến... -
暫定協定
Mục lục 1 [ ざんていきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định tạm thời 2 Kinh tế 2.1 [ ざんていきょうてい ] 2.1.1 hiệp định... -
暫定価格
Mục lục 1 [ ざんていかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá tạm tính 2 Kinh tế 2.1 [ ざんていかかく ] 2.1.1 Giá tạm thời [Temporary price]... -
披見
[ ひけん ] n việc duyệt -
披見する
[ ひけん ] vs duyệt -
披露
Mục lục 1 [ ひろう ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyên cáo/sự tuyên bố/sự công bố 1.1.2 sự công khai [ ひろう ] n sự tuyên cáo/sự tuyên... -
披露する
Mục lục 1 [ ひろう ] 1.1 vs 1.1.1 tuyên bố 1.1.2 công khai [ ひろう ] vs tuyên bố công khai -
披露宴
[ ひろうえん ] n tiệc chiêu đãi tuyên bố (kết hôn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.