Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

捕らわれ

[ とらわれ ]

n

Sự bỏ tù/sự giam cầm
捕らわれの身となる:Bị bỏ tù

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 捕らわれ人

    [ とらわれびと ] n tù nhân
  • 捕らわれる

    Mục lục 1 [ とらわれる ] 1.1 v1 1.1.1 bị trói buộc/bị gò bó 1.1.2 bị bắt làm tù binh [ とらわれる ] v1 bị trói buộc/bị...
  • 捕る

    [ とる ] v5r nắm/bắt/bắt giữ 私の犬はボールを捕ることができる :Con chó của tôi có thể bắt được bóng. 魚を捕るためのかぎ爪 :Cái...
  • 捕獲

    Mục lục 1 [ ほかく ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt giữ 1.1.2 sự bắt được 2 Kinh tế 2.1 [ ほかく ] 2.1.1 bắt giữ (tàu hoặc hàng)...
  • 捕獲する

    Mục lục 1 [ ほかく ] 1.1 vs 1.1.1 bắt giữ 1.1.2 bắt được [ ほかく ] vs bắt giữ bắt được 像を捕獲する: bắt được...
  • 捕獲財産

    Kinh tế [ ほかくざいさん ] tài sản tịch thu làm chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản ở biển) [prize]
  • 捕獲貨物

    [ ほかくかもつ ] vs nơi bắt giữ hàng
  • 捕獲船

    [ ほかくふね ] vs nơi bắt giữ tàu
  • 捕獲拿捕不担保約款

    Kinh tế [ ほかくだほふたんぽやっかん ] điều khoản miễn bồi thường bắt giữ [free of capture and seizure clause] Category...
  • 捕獲拿捕不担保約款(保険)

    [ ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) ] vs điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm)
  • 捕縛

    [ ほばく ] n sự bắt giữ 嫌疑者の捕縛: bắt giữ kẻ bị tình nghi
  • 捕物帖

    [ とりものちょう ] n Truyện trinh thám
  • 捕鯨

    [ ほげい ] n sự bắt cá voi
  • 捕鯨船

    [ ほげいせん ] n thuyền bắt cá voi
  • 捕虜

    Mục lục 1 [ ほりょ ] 1.1 n 1.1.1 tù binh (chiến tranh) 1.1.2 tù binh [ ほりょ ] n tù binh (chiến tranh) 捕虜交換: trao đổi tù...
  • 捕虜収容所

    [ ほりょしゅうようじょ ] n trại dành cho tù nhân/trại tập trung/trại dành cho tù binh
  • 捕捉

    Tin học [ ほそく ] bắt/bắt giữ lại [capture] Explanation : Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng...
  • 捉まえる

    [ つかまえる ] n chộp
  • 捉える

    [ とらえる ] n đánh
  • 揚がる

    [ あがる ] v5r bay trên cao 凧(たこ)が揚がっている: diều bay trong gió 
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top