Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

敵中

[ てきちゅう ]

n

trong lòng địch
愚か者は、決まって敵中に突進する。:một kẻ ngu ngốc luôn luôn xông lên hàng đầu vào quân địch.
敵中に: trong lòng địch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 敵弾

    đạn địch, 敵弾の下を潜って進む :băng lên dưới làn đạn địch
  • 敵影

    bóng quân địch
  • 敵地

    lãnh thổ của địch, đắc địa, 軍隊は敵地に深く突き進んでいった :quân đội đã lọt vào sâu bên trong lãnh thổ...
  • 敵営

    doanh trại kẻ thù
  • 敵前逃亡

    việc bỏ chạy dưới làn súng đạn của kẻ thù, 敵前逃亡の状態になる :bỏ chạy trước phòng tuyến của kẻ thù
  • 敵勢

    thế của quân địch/sức mạnh quân địch, thế của quân địch/sức mạnh quân địch
  • 敵国

    nước địch, địch quốc, nước địch, 現在、ドイツはかつての敵国と平和な関係を維持している :hiện nay nước...
  • 敵状

    tình hình quân địch, 敵状を探る :theo dõi tình hình/hành động của quân địch, 敵状を偵察する :trinh sát sự biến...
  • 敵王

    vua đối phương (chơi cờ)
  • 敵襲

    sự tấn công của địch/sự tập kích của địch, 敵襲を受ける :bị địch tấn công bất ngờ/bị đột kích
  • 敵視

    việc xem kẻ nào đó như địch, に対する敵視政策を撤回する :rút lại chính sách thù địch đối với..., ひどい敵視政策 :chính...
  • 敵軍

    quân thù, quân địch, địch quân, 敵軍へと進軍する :tiến lên chống lại kẻ thù/quân địch, 敵軍をかわす :đánh...
  • 敵部隊

    lực lượng địch
  • 敵艦隊

    hạm đội địch
  • 敵陣

    trại địch, 敵陣を急襲する :tấn công bất ngờ vào phòng tuyến của địch, 敵陣を攻撃する :tấn công vào một...
  • 敵機

    máy bay địch, 全方位の敵機を追跡する :theo dõi/truy lùng máy bay địch ở tất cả các hướng, 監視所から敵機を発見する :phát...
  • 敵情

    tình hình quân địch
  • 敵情偵察

    trinh sát viên
  • 敵方

    quân địch, 敵方に通じる道路 :con đường xuyên qua quân địch, (人)が敵方に付いたと言って非難する :kết...
  • 敵意

    oán thù, oan cừu, không khí thù địch/suy nghĩ thù địch/sự thù địch, 彼は僕に敵意を示している。: anh ta thể hiện sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top