Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

文献

Mục lục

[ ぶんけん ]

n

văn kiện
その問題に関する文献 :Văn kiện về vấn đề đó.
アメリカに関する文献 :Văn kiện có liên quan đến nước Mĩ

Kinh tế

[ ぶんけん ]

văn bản/văn kiện [instrument]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Tin học

[ ぶんけん ]

tài liệu [document]
Explanation: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng. ý nghĩa của thuật ngữ tài liệu trong lĩnh vực máy tính đã thay đổi theo hai hướng. Thứ nhất, máy tính tạo khả năng dễ dàng sửa chữa lại tài liệu. Thứ hai, việc biên soạn tài liệu theo phần mềm nhóm và văn bản hỗn hợp đã làm lẫn lộn tác quyền. Cả hai xu hướng này đều phát hiện và báo động bởi các nhà báo, họ thấy rằng sau khi lắp đặt các hệ thống biên tập điện tử, thì các biên tạp viên đã thay đổi một cách đơn giản các bài viết của họ mà không cần xin phép. Với kỹ thuật mạng máy tính hiện nay, một tài liệu có thể trở thành một văn bản trong dòng lưu thông, mọi người có thể thường xuyên xâm phạm và cải biên nó và với việc trao đổi dữ liệu động ( DDE) thì chính máy tính sẽ tự động phát hiện các thay đổi trong các tài liệu, và cập nhật thêm các mối liên kết.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 文献の選択

    lựa chọn tài liệu [selection of documents]
  • 文献集

    tư liệu/sưu liệu [documentation], explanation : những bản hướng dẫn, những bài giảng dạy, và những tài liệu tham khảo, nhằm...
  • 文献検索

    phục hồi tài liệu [document retrieval]
  • 文番号

    nhãn lệnh [statement label]
  • 文盲

    sự mù chữ, 機能的文盲者 :sự mù chữ chức năng., 無学文盲な人 :người mù chữ không có giáo dục.
  • 文芸

    văn nghệ, 文芸芸術作品 :tác phẩm văn học nghệ thuật, 古代の叙事詩に対する文芸的な批評:phê bình văn học về...
  • 文芸作品

    tác phẩm văn nghệ
  • 文芸雑録

    tạp tục
  • 文芸批評

    sự phê bình văn học, ひとりの文芸批評家としての良い評判を確立する :tạo dựng uy tín tốt với tư cách là một...
  • 文鎮

    bàn thẩm
  • 文頭

    đầu câu văn
  • 文語

    văn viết/ngôn ngữ viết, 文語コーパス :tuyển tập các bài văn., 文語英語 :tiếng anh viết
  • 文識別子

    bộ nhận dạng ký tự [text identifier]
  • 文豪

    văn hoá
  • 文部省

    bộ giáo dục, 文部省から調査を委託された研究チーム :Đội thanh tra giáo dục được uỷ thác điều tra từ bộ giáo...
  • 文関数

    hàm lệnh [statement function]
  • 文脈

    văn cảnh/ngữ cảnh/mạch văn/bối cảnh, văn mạch/mạch văn [context], 政治的文脈 :bối cảnh chính trị, 文脈から意味を推測する :Đoán...
  • 文脈宣言

    khai báo theo ngữ cảnh [contextual declaration]
  • 文脈上の必必須字句

    thẻ bắt buộc theo ngữ cảnh [contextually required token]
  • 文脈上の必須要素

    phần tử bắt buộc theo ngữ cảnh [contextually required element]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top