Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

暴虐

Mục lục

[ ぼうぎゃく ]

v1

bạo nghịch

adj-na

bạo ngược
暴虐な行為 :Hành động bạo ngược
暴虐な力 :Sức mạnh bạo ngược

n

sự bạo ngược
地域全体でテロによる暴虐をなくす :Triệt tiêu toàn bộ sự bạo ngược do khủng bố trên toàn bộ khu vực.
こうしたたぐいの暴虐行為を経験する :Trải qua những hành động bạo ngược kiểu như thế này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 暴政

    [ ぼうせい ] n bạo chính
  • 抹香

    [ まっこう ] n một chất đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu/hương trầm/loại bột đốt tỏa ra mùi hương dễ chịu
  • 抹茶

    [ まっちゃ ] n trà xanh dùng cho các nghi lễ
  • 抹殺

    Mục lục 1 [ まっさつ ] 1.1 n 1.1.1 sự xóa sạch/sự xóa bỏ 1.1.2 sự phủ nhận 1.1.3 sự phớt lờ (một ý kiến) [ まっさつ...
  • 抹消

    Mục lục 1 [ まっしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự xoá 2 Tin học 2.1 [ まっしょう ] 2.1.1 xoá [erasure/delete (DEL)] [ まっしょう ] n sự...
  • 抹消する

    [ まっしょうする ] vs xóa
  • 押しつぶす

    [ おしつぶす ] v1 chê
  • 押しつける

    Mục lục 1 [ おしつける ] 1.1 v1 1.1.1 xiết 1.1.2 kẹp 1.1.3 chét [ おしつける ] v1 xiết kẹp chét
  • 押しのける

    Mục lục 1 [ おしのける ] 1.1 v1 1.1.1 đụng 1.1.2 chạm [ おしのける ] v1 đụng chạm
  • 押しの強い売り込み方

    Kinh tế [ おしのつよいうりこみかた ] việc bán hàng qua quảng cáo ép mua [hard sell (BUS)]
  • 押しかける

    [ おしかける ] v1 vây
  • 押し売り

    [ おしうり ] n việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua セールスマンに時計を押し売りされたが買わなかった。:...
  • 押し寄せる

    [ おしよせる ] v1 bao vây (群衆などが)に押し寄せる: bị (công chúng) bao vây
  • 押し付ける

    Mục lục 1 [ おしつける ] 1.1 n 1.1.1 ẩn 1.2 v1 1.2.1 áp đặt/áp chế/bắt ép/đổ (trách nhiệm, tội..)/bắt...làm gì/ấn......
  • 押しボタン

    Mục lục 1 [ おしぼたん ] 1.1 v1 1.1.1 khuy bấm 2 Tin học 2.1 [ おしボタン ] 2.1.1 nút ấn/nút nhấn [pushbutton] [ おしぼたん...
  • 押し出し

    Kỹ thuật [ おしだし ] sự đẩy ra [extruding]
  • 押し出し圧力

    Kỹ thuật [ おしだしあつりょく ] áp lực đẩy [extrusion pressure]
  • 押し出しピン

    Kỹ thuật [ おしだしピン ] chốt đẩy [extrusion pin] Explanation : 金型からダイカストを押出すために使われるピン。
  • 押し出し量

    Kỹ thuật [ おしだしりょう ] lượng đẩy ra [extruder output, extrusion output]
  • 押し出し指数

    Kỹ thuật [ おしだししすう ] chỉ số đẩy [extrusion index] Category : cao su [ゴム]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top