Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

東北

[ とうほく ]

n

Đông Bắc/vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu
関東地方は大体晴れで、最高気温は30度代の前半でしょう。東北地方はやや涼しく、最高気温は27度です。最低気温は関東と東北では20度代前半の模様です。 :Vùng Kanto sẽ chủ yếu là nắng, nhiệt độ cao nhất dưới 30 độ. Vùng Tohoku sẽ mát hơn một chút, nhiệt độ cao nhất là 27 độ. Ban đêm cả hai vùng này nhiệt độ sẽ xuống dưới 20 độ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 東北人

    [ とうほくじん ] n người Đông Bắc
  • 東北東

    [ とうほくとう ] n Đông Bắc Đông 東北東へ向かう :về phía Đông Bắc Đông
  • 東ヨーロッパ

    [ ひがしヨーロッパ ] n Đông Âu 東ヨーロッパの人々は全体主義体制の残忍さにうんざりした :Người Đông Âu đã...
  • 東アフリカ

    [ ひがしアフリカ ] n Đông Phi 東アフリカ海岸海流 :Bờ biển Đông Phi 東アフリカ共同市場 :Cộng đồng kinh tế...
  • 東アジア

    [ ひがしアジア ] n Đông Á 東アジアの安全保障の維持のために米軍基地を抱える :Lập căn cứ địa của Mỹ để...
  • 東アジア・太平洋中央銀行役員会議

    [ ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ ] n Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương...
  • 東アジア競技大会連合

    [ ひがしあじあきょうぎたいかいれんごう ] n Hiệp hội trò chơi Đông á
  • 東アジア経済会議

    [ ひがしあじあけいざいかいぎ ] n Cuộc họp kín Kinh tế á Âu
  • 東アジア戦略報告

    [ ひがしあじあせんりゃくほうこく ] n Báo cáo Chiến lược Đông á
  • 東インド

    [ ひがしインド ] n đông Ấn 東インド貿易船 :Người Anh Điêng ở Đông phi オランダ領東インド :Những Công ty...
  • 東経

    [ とうけい ] n Kinh độ đông 北緯_度東経_度に :tại vĩ tuyến_ bắc và kinh độ_ đông 東経 20 度 15 分 :20 độ...
  • 東独

    [ とうどく ] n Đông Đức 旧東独 :Đông Đức cũ
  • 東芝

    [ とうしば ] n Toshiba (tên công ty) ダイナブック(東芝のブック・コンピュータ)はフル充電で2.5時間使える :DynaBook...
  • 東面

    [ とうめん ] n mặt phía Đông
  • 東風

    Mục lục 1 [ とうふう ] 1.1 n 1.1.1 gió đông 1.1.2 Cơn gió đông/Đông phong 2 [ ひがしかぜ ] 2.1 n 2.1.1 Cơn gió đông/Đông phong...
  • 東西

    Mục lục 1 [ とうざい ] 1.1 n 1.1.1 Đông Tây/phương Đông và phương Tây 1.1.2 cả đất nước [ とうざい ] n Đông Tây/phương...
  • 東西南北

    [ とうざいなんぼく ] n Đông Tây Nam Bắc
  • 東西貿易

    Mục lục 1 [ とうざいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán đông tây 2 Kinh tế 2.1 [ とうざいぼうえき ] 2.1.1 buôn bán đông-tây...
  • 東西政策調整委員会

    Kinh tế [ とうざいせいさくちょうせいいいんかい ] ủy ban phối hợp chính sách buôn bán đông-tây [co-ordinating committee...
  • 東証株価指数

    Kinh tế [ とうしょうかぶかしすう ] chỉ số giá chứng khoán trên thị trường Tokyo [Tokyo Stock Price Index (TOPIX)] Explanation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top