- Từ điển Nhật - Việt
次女
Mục lục |
[ じじょ ]
n
thứ nữ
con gái thứ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
次官
[ じかん ] n thứ trưởng 閣僚や次官級レベルで構成される :Hợp thành cấp bộ trưởng và cấp thứ trưởng 地域社会計画・開発次官補室 :Phòng... -
次年度
Kinh tế [ じねんど ] Năm tài chính tiếp theo Category : Tài chính -
次位署名
Kinh tế [ じいしょめい ] ký áp [counter-signature] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
次位裏書人
Kinh tế [ じいうらがきにん ] người ký hậu tiếp [subsequent endorser] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
次位責任
Kinh tế [ じいせきにん ] trách nhiệm thứ hai/trách nhiệm có điều kiện [secondary hability] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
次位持ち主
Kinh tế [ じいもちぬし ] người cầm phiếu tiếp [subsequent holder] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
次ホップ
Tin học [ つぎホップ ] bước truyền kế tiếp [next hop] -
次元
Mục lục 1 [ じげん ] 1.1 n 1.1.1 chiều 2 Kỹ thuật 2.1 [ じげん ] 2.1.1 thứ nguyên [dimension] 3 Tin học 3.1 [ じげん ] 3.1.1 chiều... -
次元数
Tin học [ じげんすう ] hàng/hạng/cấp bậc [rank] -
次回
[ じかい ] n-adv, n-t lần sau 休みを1日多くあげるっていうのはどうだい?次回1日休む時さ、2日休んでいいから。 :Bạn... -
次々
[ つぎつぎ ] n lần lượt kế tiếp -
次々に
[ つぎつぎに ] adv lần lượt/từng cái một 次々にごまかしたりたらいまわしにしたりして回答を与えない :Không... -
次第
Mục lục 1 [ しだい ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 tình hình/hoàn cảnh 1.1.2 thứ tự/trình tự 1.1.3 lần lần 1.1.4 dần dần/từ từ 1.2... -
次第に
[ しだいに ] adv dần dần/từ từ/từng bước một -
次節
[ じせつ ] Dịp tới 次節で詳しく説明します。 Sẽ giải thích rõ ràng vào dịp tới. -
次男
Mục lục 1 [ じなん ] 1.1 n 1.1.1 thứ nam 1.1.2 con trai thứ [ じなん ] n thứ nam con trai thứ -
次運送人
Kinh tế [ つぎうんそうにん ] người chở tiếp [oncarrier] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
次長
[ じちょう ] n thứ trưởng -
次週
tuần tới tuần kế tiếp chỉ áp dụng trong văn bản, rất ít khi áp dụng trong văn nói -
次次
[ つぎつぎ ] n lần lượt kế tiếp 次次期 :Thời kỳ kế tiếp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.