Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

正解する

[ せいかいする ]

vs

giải thích đúng/giải thích chính xác/trả lời đúng
全問正解する :Trả lời chính xác tất cả các câu hỏi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 正解市場

    Kinh tế [ せいかいしじょう ] thị trường thế giới [world market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 正解貿易

    Kinh tế [ せいかいぼうえき ] buôn bán thế giới [world commerce/world trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 正解貿易量

    Kinh tế [ せいかいぼうえきりょう ] khối lượng buôn bán thế giới [quantum of world trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 正誤

    [ せいご ] n-adv, n-t đúng sai
  • 正論

    [ せいろん ] n chính luận
  • 正負

    Tin học [ せいふ ] cộng trừ [sign (plus or minus)]
  • 正負条件

    Tin học [ せいふじょうけん ] điều kiện về dấu [sign condition]
  • 正転

    Kỹ thuật [ せいてん ] vận hành thuận
  • 正門

    [ せいもん ] n cổng chính
  • 正投影法

    Kỹ thuật [ せいとうえいほう ] phương pháp chiếu chính
  • 正比例

    [ せいひれい ] n tỷ lệ thuận 力が作用するときに生じる加速度は、力に正比例し、力が作用する方向に起きる。 :gia...
  • 正気

    Mục lục 1 [ せいき ] 1.1 adj-na 1.1.1 nghĩa khí 1.1.2 chính khí [ せいき ] adj-na nghĩa khí chính khí
  • 正気づく

    [ せいきづく ] adj-na hồi tỉnh
  • 正本

    Mục lục 1 [ しょうほん ] 1.1 n 1.1.1 bản chính 1.1.2 bản chánh 2 [ せいほん ] 2.1 n 2.1.1 bản chính 2.1.2 bản chánh 3 Kinh tế...
  • 正本保険証券

    Mục lục 1 [ せいほんほけんしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm gốc 2 Kinh tế 2.1 [ せいほんほけんしょうけん ] 2.1.1...
  • 正本インボイス

    Mục lục 1 [ せいほんいんぼいす ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn gốc 1.1.2 hóa đơn chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ せいほんいんぼいす...
  • 正本船荷証券

    Mục lục 1 [ せいほんふなにしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 bản chính vận đơn 2 Kinh tế 2.1 [ せいほんふなにしょうけん ] 2.1.1...
  • 正本送り状

    Mục lục 1 [ せいほんおくりじょう ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn gốc 1.1.2 hóa đơn chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ せいほんおくりじょう...
  • 正札現金払い

    Kinh tế [ しょうふだげんきんばらい ] trả tịnh tiền mặt [net cash] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 正月

    [ しょうがつ ] n năm mới/tháng một/tháng Giêng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top