- Từ điển Nhật - Việt
武者
[ むしゃ ]
n
người có võ/chiến sĩ/chiến binh/hiệp sĩ
- その騎馬武者は敵を倒そうと剣を使った :người hiệp sỹ đó đã dùng thanh kiếm của mình giết chết kẻ địch.
- 騎馬武者 :hiệp sỹ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
武技
Mục lục 1 [ ぶぎ ] 1.1 n 1.1.1 võ 1.1.2 nghệ thuật quân sự [ ぶぎ ] n võ nghệ thuật quân sự -
武断
[ ぶだん ] n Chủ nghĩa quân phiệt 武断政治 :chính quyền theo chủ nghĩa quân phiệt. -
武断主義
[ ぶだんしゅぎ ] n Chủ nghĩa quân phiệt -
武断的
[ ぶだんてき ] adj-na Quân phiệt -
武断政治
[ ぶだんせいじ ] n Chính quyền trong tay quân đội -
歩
Mục lục 1 [ ふ ] 1.1 n 1.1.1 con tốt (cờ tướng) 2 [ ほ ] 2.1 n 2.1.1 bộ/bước [ ふ ] n con tốt (cờ tướng) [ ほ ] n bộ/bước -
歩き回る
Mục lục 1 [ あるきまわる ] 1.1 n 1.1.1 diễu hành 1.1.2 diễu [ あるきまわる ] n diễu hành diễu -
歩き振り
[ あるきふり ] n đi đứng -
歩き方
[ あるきかた ] n cách đi -
歩く
[ あるく ] v5k đi bộ/đi/bước 2,3歩前に歩く: bước lên phía trước vài bước 通りを歩く: đi dọc con đường つま先で歩く:... -
歩み寄る
[ あゆみよる ] v5r tiến lại gần/dàn xếp/thỏa hiệp 我々は互いに歩み寄った: chúng ta tiến lại gần nhau. -
歩いていく
[ あるいていく ] n đi bộ -
歩合
Mục lục 1 [ ぶあい ] 1.1 n 1.1.1 tiền hoa hồng 1.1.2 tỉ suất/tỉ giá/phần trăm lãi suất [ ぶあい ] n tiền hoa hồng tỉ suất/tỉ... -
歩む
[ あゆむ ] v5m đi/bước đi ...とともに歩む: cùng... tiến bước ゆっくり歩む: bước đi chậm rãi -
歩兵
Mục lục 1 [ ほへい ] 1.1 n 1.1.1 lính bộ 1.1.2 bộ binh [ ほへい ] n lính bộ bộ binh -
歩兵師団
[ ほへいしだん ] n sư đoàn bộ binh -
歩留まり
Kỹ thuật [ ぶどまり ] tỷ lệ hữu dụng [extraction rate, yield, yield rate] Explanation : Tỷ lệ hữu dụng khi sử dụng vật liệu... -
歩留り
[ ぶどまり ] n sản lượng (yield) -
歩道
Mục lục 1 [ ほどう ] 1.1 n 1.1.1 lề đường hoặc vỉa hè cho người đi bộ/đường dành cho người đi bộ/vỉa hè 1.1.2 lề... -
歩道橋
[ ほどうきょう ] n cầu vượt/cầu cho người đi bộ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.