Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

母国

Mục lục

[ ぼこく ]

n

xứ sở
nước ta
mẫu quốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 母国語

    [ ぼこくご ] n tiếng mẹ đẻ
  • 母系

    [ ぼけい ] n mẫu hệ
  • 母線

    Tin học [ ぼせん ] đường dây mẹ [bus] Explanation : Đường dẫn điện nội bộ mà theo đó các tín hiệu được truyền từ...
  • 母音

    Mục lục 1 [ ぼいん ] 1.1 n 1.1.1 nguyên âm 2 [ ぼおん ] 2.1 n 2.1.1 mẫu âm [ ぼいん ] n nguyên âm [ ぼおん ] n mẫu âm
  • 母親

    [ ははおや ] n mẹ
  • 母胎

    [ ぼたい ] n dạ con/tử cung
  • 母関数

    Tin học [ ぼかんすう ] hàm sinh [generating function]
  • 母集団

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ぼしゅうだん ] 1.1.1 số lượng người sống trong một vùng/độ lớn của mẫu thống kê [universe...
  • 母材

    Kỹ thuật [ ぼざい ] vật liệu gốc [base material] Explanation : 溶接又は切断される材料、金属部材。
  • 母校

    [ ぼこう ] n trường học/học đường/học hiệu
  • 母法

    Kinh tế [ ぼほう ] luật kiểu mẫu [mother law] Explanation : 模範となって受け継がれた法。
  • 母方

    [ ははかた ] n nhà ngoại/bên ngoại 母方の親類: anh em bên ngoại
  • 母方の親族

    [ ははかたのしんぞく ] n bên ngoại
  • Mục lục 1 [ どく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc độc/độc 1.1.2 mầm bệnh 1.1.3 độc hại/có hại [ どく ] n thuốc độc/độc 金の杯に入っていても毒は毒。 :Thuốc...
  • 毒害

    [ どくがい ] n độc hại
  • 毒ガス

    Mục lục 1 [ どくがす ] 1.1 n 1.1.1 khí độc 1.1.2 hơi độc [ どくがす ] n khí độc hơi độc 毒ガスの放出があり人々は避難した :Hơi...
  • 毒ガス弾

    [ どくがすだん ] n bom hơi độc
  • 毒々しい言葉

    [ どくどくしいことば ] n độc miệng
  • 毒素

    Mục lục 1 [ どくそ ] 1.1 n 1.1.1 nọc độc 1.1.2 độc tố 1.1.3 độc chất [ どくそ ] n nọc độc độc tố độc chất
  • 毒物

    Mục lục 1 [ どくぶつ ] 1.1 n 1.1.1 vật có độc 1.1.2 chất độc [ どくぶつ ] n vật có độc chất độc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top