- Từ điển Nhật - Việt
気圧計
Mục lục |
[ きあつけい ]
n
phong vũ biểu
Kỹ thuật
[ きあつけい ]
phong vũ biểu/dụng cụ đo khí áp [barometer]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
気圧試験
Kỹ thuật [ きあつしけん ] thử nghiệm khí áp [barometric pressure test] -
気化
[ きか ] n bay hơi -
気化する
[ きかする ] n xì -
気化器
Kỹ thuật [ きかき ] chế hòa khí [carburator] -
気分
[ きぶん ] n tâm tình/tâm tư/tinh thần 今日はとても気分がいい: hôm nay tinh thần rất tốt -
気分が悪い
Mục lục 1 [ きぶんがわるい ] 1.1 n 1.1.1 nôn nao 1.1.2 khó chịu [ きぶんがわるい ] n nôn nao khó chịu -
気分転換する
[ きぶんてんかんする ] n thay dổi không khí 私が気分転換するために田舎へ帰った: Tôi về quê để thay đổi không khí. -
気味
[ きみ ] n cảm thụ/cảm giác 気味の悪い: cảm giác khó chịu -
気をつける
Mục lục 1 [ きをつける ] 1.1 adj-na 1.1.1 thận trọng 1.1.2 để ý 1.1.3 cẩn thận [ きをつける ] adj-na thận trọng để ý... -
気を付ける
[ きをつける ] exp chú ý/cẩn thận/lưu ý 気をつけて: Hãy lưu ý!/ Hãy cẩn thận! -
気をもむ
[ きをもむ ] adj-na thấp thỏm -
気を遠くさせる
[ きをとおくさせる ] adj-na chát óc -
気品
[ きひん ] n hương thơm/hương vị コーヒーの香り(気品)が部屋に漂い、そこにいる全員が飲みたいと思った: Hương... -
気兼ね
Mục lục 1 [ きがね ] 1.1 adj-na 1.1.1 khách khí/làm khách/câu thúc/gò bó 1.2 n 1.2.1 sự câu thúc/sự gò bó/câu thúc/gò bó/khó... -
気兼ねする
Mục lục 1 [ きがねする ] 1.1 vs 1.1.1 khách khí/làm khách 1.1.2 câu thúc/gò bó/khó chịu [ きがねする ] vs khách khí/làm khách... -
気前
[ きまえ ] n sự rộng lượng/tính rộng lượng/tính rộng rãi/tính hào phóng/tính thoáng/rộng lượng/rộng rãi/hào phóng/thoáng... -
気勢
[ きせい ] n khí thế/tinh thần/lòng nhiệt thành 気勢があがる: khí thế dâng trào どうしても気勢が上がらない: làm thế... -
気候
Mục lục 1 [ きこう ] 1.1 n 1.1.1 thủy thổ 1.1.2 thời tiết 1.1.3 khí hậu [ きこう ] n thủy thổ thời tiết khí hậu 気候になじまない:... -
気候変動技術イニシアティブ
[ きこうへんどうぎじゅついにしあてぃぶ ] n Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu -
気候変動枠組み条約締約国会議
[ きこうへんどうわくぐみじょうやくていやくこくかいぎ ] n Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.