Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

溶解する

Mục lục

[ ようかいする ]

n

tan
hòa tan
đúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 溶解度

    Kỹ thuật [ ようかいど ] độ hòa tan
  • 溶解アセチレン

    Kỹ thuật [ ようかいアセチレン ] axetylen nóng chảy [dissolved acetylene] Explanation : 容器中の多孔性物質に吸収させてあるアセトンに溶解したアセチレン。
  • 溶解範囲

    Kỹ thuật [ ようかいはんい ] phạm vi nóng chảy [melting range]
  • 溶解速度

    Kỹ thuật [ ようかいそくど ] tốc độ nóng chảy [melting rate] Category : hàn [溶接]
  • 溶解性

    [ ようかいせい ] n tính nóng chảy
  • 溶質

    Kỹ thuật [ ようしつ ] chất tan [solute]
  • 溶鉱炉

    Mục lục 1 [ ようこうろ ] 1.1 n 1.1.1 lò nung chảy 1.1.2 lò nung 1.1.3 lò nấu gang 1.1.4 lò đúc [ ようこうろ ] n lò nung chảy...
  • 溶接

    Kỹ thuật [ ようせつ ] hàn [welding] Explanation : 熱可塑性プラスチック成形物の2片を加熱によって接合すること。///熱風溶接、熱板溶接、高周波溶接などの方法があり、同時に加圧することもある。///金属を溶かして接合する方法。///2個以上の物体を局部的に原子間結合させる方法。
  • 溶接の点が均一

    Kỹ thuật [ ようせつのてんがきんいつ ] mối hàn ngấu đều
  • 溶接の有効長さ

    Kỹ thuật [ ようせつのゆうこうながさ ] chiều dài hữu hiệu hàn [effective length of weld]
  • 溶接ひずみ

    Kỹ thuật [ ようせつひずみ ] biến dạng do hàn [welding distortion]
  • 溶接する

    Mục lục 1 [ ようせつする ] 1.1 n 1.1.1 hàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようせつする ] 2.1.1 hàn [weld] [ ようせつする ] n hàn Kỹ thuật...
  • 溶接変圧器

    Kỹ thuật [ ようせつへんあつき ] máy biến áp hàn [welding transformer]
  • 溶接姿勢

    Kỹ thuật [ ようせつしせい ] tư thế hàn [welding position] Explanation : 溶接部に対する溶接者の姿勢。下向(溶接軸に対して上から溶接)、横向(水平な溶接軸に対して横から溶接)、立向(垂直な溶接軸に対する溶接),上向(溶接軸に対して下から溶接)がある。
  • 溶接工

    [ ようせつこう ] n thợ hàn
  • 溶接ナット

    Kỹ thuật [ ようせつナット ] ốc hàn [weld nut]
  • 溶接ワイヤ

    Kỹ thuật [ ようせつワイヤ ] dây hàn [weld wire]
  • 溶接ボルト

    Kỹ thuật [ ようせつボルト ] bu lông hàn [weld bolt]
  • 溶接ヒューム

    Kỹ thuật [ ようせつヒューム ] khói hàn [weld fume] Explanation : 溶接や切断の熱により蒸発した物質が冷却されて出来た微粒子。
  • 溶接ヒューム濃度

    Kỹ thuật [ ようせつヒュームのうど ] nồng độ khói hàn [weld fume concentration] Explanation : 空気中に含まれる溶接ヒュームの量(mg/m3)。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top