- Từ điển Nhật - Việt
滲む
[ にじむ ]
v5m
thấm ra/rỉ ra/rò rỉ
- この手紙にはインクがにじんで読めないところがある.:Bức thư này có một vài chỗ không đọc được cho mực bị nhòe
- 天井はところどころ雨でにじんでいた. :Trần nhà này có chỗ này chỗ kia bị ngấm nước mưa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
滴
[ しずく ] n giọt (nước, sương) -
滴定量
[ てきていりょう ] n độ chuẩn (hóa học) -
滴下
[ てきか ] n sự nhỏ giọt 排尿後尿滴下 :chút nước nhỏ giọt sau khi đi tiểu 滴下処理 :xử lý sự nhỏ giọt -
滴下する
[ てきか ] vs nhỏ giọt ~をカバーガラス上に1滴滴下する : nhỏ 1 giọt ~ lên nắp kính 脳脊髄液を試験管に滴下させる :nhỏ... -
滴る
[ したたる ] v5r rỏ xuống 蛇口から水が滴っている。: Nước rỏ xuống từ vòi nước. -
滴水
[ てきすい ] n sự rỏ nước -
滴滴
[ てきてき ] n sự nhỏ giọt -
滑り台
[ すべりだい ] n bàn trượt -
滑り運動
Kỹ thuật [ すべりうんどう ] chuyển động trượt [sliding motion] -
滑り面
Kỹ thuật [ すべりめん ] mặt trượt [sliding surface] -
滑り軸受
Kỹ thuật [ すべりじくうけ ] ổ đỡ kiểu trượt [sliding bearing, plain bearing] -
滑れる
[ ずれる ] v1, uk trượt khỏi/lệch khỏi -
滑らか
Mục lục 1 [ なめらか ] 1.1 n 1.1.1 sự trơn tru 1.2 adj-na 1.2.1 trơn tru [ なめらか ] n sự trơn tru adj-na trơn tru -
滑らかな
Mục lục 1 [ なめらかな ] 1.1 adj-na 1.1.1 lì lợm 1.1.2 lì [ なめらかな ] adj-na lì lợm lì -
滑る
Mục lục 1 [ すべる ] 1.1 n 1.1.1 trơn trợt 1.1.2 trơn 1.2 v5r 1.2.1 trượt/trượt chân/lướt [ すべる ] n trơn trợt trơn v5r trượt/trượt... -
滑稽
Mục lục 1 [ こっけい ] 1.1 adj-na 1.1.1 buồn cười/ngố/ngố tàu/lố bịch/pha trò 1.2 n 1.2.1 sự buồn cười/sự lố bịch/sự... -
滑車
Mục lục 1 [ かっしゃ ] 1.1 n 1.1.1 ròng rọc 2 Kỹ thuật 2.1 [ かっしゃ ] 2.1.1 cái ròng rọc/puli [pulley] [ かっしゃ ] n ròng... -
滑車装置
Kỹ thuật [ かっしゃそうち ] hệ thống ròng rọc [pulley block, tackle] -
滑走路
[ かっそうろ ] n đường băng/sân bay 滑走路から離陸する: cất cánh khỏi sân bay 近くの滑走路に緊急着陸する: hạ cánh... -
滅びる
[ ほろびる ] v1 bị phá huỷ/bị hủy hoại/bị chết/bị diệt vong
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.